Social Issues Flashcards
1
Q
be on the rise
A
Đang gia tăng
2
Q
lift somebody out of poverty
A
Giúp ai đó thoát khỏi đói nghèo
3
Q
approach to sth
A
Phương pháp, cách tiếp cận đối với cái gì
4
Q
in a bid to
A
Với nỗ lực để
5
Q
be deprived of
A
Bị mất cái gì, bị thiếu thốn cái gì
6
Q
conform to = comply with
A
Tuân thủ, làm theo
7
Q
a pipe dream
A
Giấc mơ xa vời, viển vông
8
Q
get/have a handle on sb/sth
A
Hiểu ai/cái gì để đối phó, xử lý