Lifelong Learning Flashcards
1
Q
aim to do sth
A
Nhằm mục đích làm gì
2
Q
commitment to sth
A
Cam kết với thứ gì
3
Q
derive sth from sth
A
Có được thứ gì từ đâu
4
Q
be receptive to sth
A
Dễ dàng tiếp thu điều gì
5
Q
dedication to sth
A
Cống hiến, nỗ lực với điều gì
6
Q
benefit from sth
A
Hưởng lợi từ điều gì
7
Q
enable sb to do sth
A
Cho phép ai làm gì
8
Q
seek to
A
Cố gắng làm gì
9
Q
the confines of sth
A
Giới hạn của thứ gì
10
Q
fit into sth
A
Phù hợp với điều gì
11
Q
aspire to something
A
Khao khát điều gì
12
Q
be adept at sth
A
Giỏi, thành thạo việc gì
13
Q
attach importance to sth
A
Coi trọng việc gì
14
Q
a walk of life
A
Công việc, địa vị trong xã hội