Career Paths Flashcards
1
Q
carry a stigma
A
Bị coi là điều đáng xấu hổ
2
Q
open up
A
Mở ra
3
Q
take on
A
Đảm nhiệm, tuyển thêm người
4
Q
make a decision
A
Đưa ra quyết định
5
Q
find something adj to
A
Thấy làm việc gì thế nào
6
Q
opt for
A
Lựa chọn
7
Q
equip sb with
A
Trang bị cho ai thứ gì
8
Q
embark on
A
Bắt đầu, bắt tay vào
9
Q
furnish sb with sth = afford sb sth
A
Cung cấp cho ai điều gì
10
Q
appeal to sb
A
Hấp dẫn ai đó
11
Q
in repsonse to
A
Đối phó với điều gì
12
Q
be open to N/V-ing
A
Sẵn sàng cho điều gì