Đề 2 Flashcards
1
Q
look for
A
Tìm kiếm
2
Q
take advantage of
A
Tận dụng
3
Q
miss out on
A
Bỏ lỡ
4
Q
be different from
A
Khác biệt so với
5
Q
make sth + adj
A
Làm cái gì trở nên ntn
6
Q
take up
A
Bắt đầu 1 hoạt động hoặc 1 sở thích mới
7
Q
Switch up
A
Thay đổi hoặc điều chỉnh
8
Q
contribute to something
A
Đóng góp
9
Q
go hand in hand with
A
Đi đôi với