Đề 3 Flashcards
1
Q
stay in shape
A
Duy trì vóc dáng
2
Q
as a result of
A
Là kết quả của điều gì, vì
3
Q
set aside
A
Tiết kiệm, dành ra thời gian
4
Q
break down
A
Hỏng hóc, suy sụp
5
Q
take off
A
Cất cánh, cởi bỏ, thành công
6
Q
make up
A
Trang điểm, bịa chuyện, làm hòa
7
Q
reliant on
A
Phụ thuộc vào
8
Q
put pressure on
A
Tạo áp lực lên
9
Q
play a crucial role in
A
Đóng vai trò quan trọng trong
10
Q
struggle to do something
A
Vật lộn làm gì
11
Q
adapt to
A
Thích nghi với
12
Q
make an informed decision
A
Đưa ra quyết định đúng đắn
13
Q
be undecided about
A
Chưa quyết định được về
14
Q
suitable for
A
Phù hợp với
15
Q
make ends meet
A
Kiếm đủ sống