Đề 1 Flashcards
1
Q
empower sb to
A
Trao quyền cho ai
2
Q
in control of
A
Kiểm soát cái gì
3
Q
be designed to
A
Được thiết kế để
4
Q
make progress in
A
Tiến bộ trong việc gì
5
Q
be beneficial for
A
Có lợi cho cái gì
6
Q
be exposed to
A
Tiếp xúc với
7
Q
take in
A
Tiếp nhận, hiểu, hấp thụ
8
Q
pick up
A
Nhặt lên, học hỏi
9
Q
make out
A
Làm rõ, hiểu
10
Q
cut out
A
Loại bỏ
11
Q
decide to
A
Quyết định làm gì
12
Q
consider doing sth
A
Cân nhắc là gì
13
Q
pay off
A
Thành công
14
Q
be crucial for
A
Rất quan trọng đối với
15
Q
against something
A
Phản đối cái gì