Generation Gap Flashcards
1
Q
make an effort
A
Nỗ lực
2
Q
bridge the gap
A
Rút ngắn cách biệt
3
Q
follow in one’s footsteps
A
Nối nghiệp ai
4
Q
pose a risk to somebody/something
A
Đặt ai / cái gì nguy hiểm
Đe dọa đến ai / cái gì
5
Q
instil sth into sb
A
Làm thấm nhuần điều gì trong ai
6
Q
earn one’s trust
A
Xây dựng lòng tin
7
Q
resort to something
A
Phải dùng đến cái gì
8
Q
do more harm than good
A
Lợi bất cập hại
9
Q
be at loggerheads with sb
A
Bất hòa, mâu thuẫn với ai
10
Q
pave the way for sth
A
Mở đường cho cái gì