SITUATIONS Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

thoát khỏi rắc rối / tình huống xấu hổ

A

to be off the hook

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mặt trời mọc tây ( sự việc không thể xảy ra )

A

when pigs fly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thất bại ê chề / bị đập tới chết

A

bite the dust

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mô tả một loạt các thành công, thất bại hoặc kết quả tương tự xảy ra theo trình tự

A

in a row

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cảm giác một điều gì đó lí thú hay quan trọng đang hoặc sắp diễn ra

A

in the air

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

những người đang trong tình huống tương tự hoặc chia sẻ một vấn đề hoặc thách thức chung.

A

in the same boat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

những người đang trong tình huống tương tự hoặc chia sẻ một vấn đề hoặc thách thức chung.

A

in the same boat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tuột dốc / thất bại một cách mạnh mẽ

A

go down in flames

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

có ưu thế hơn để đưa ra quyết định

A

gain / get / have the upper hand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thành công rực rỡ

A

with flying colors

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mất đi một số tiền lớn, thường trong một lần đánh bạc hoặc một khoản đầu tư rủi ro

A

lose one’s shirt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

khó kiểm soát, khó xử lý / ngay lập tức

A

out of hand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

làm điều nguy hiểm, đùa với lửa

A

play with fire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cho chắc ăn, tránh rủi ro

A

to be on safe side

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thoát khỏi tình huống nguy hiểm

A

have a close shave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thế giới cạnh tranh

A

a dog-eat-dog world

17
Q

sân chơi công bằng

A

on / create a level playing field