PREFERENCE & LEISURE ACTIVITIES Flashcards
1
Q
không có gì để làm hoặc không biết phải làm gì và hơi buồn chán
A
at a loose end
2
Q
những người nghiện xem TV, ăn vặt và lười vận động
A
couch potato
3
Q
làm việc tùy hứng
A
do sth on a whim
4
Q
dư dả thời gian
A
have time on your hands
5
Q
xả stress
A
let your hair down = put your feet up
6
Q
một người quảng giao và là trung tâm mọi hoạt động của một sự kiện
A
life and soul of the party # party pooper
7
Q
sạc năng lượng
A
recharge your batteries
8
Q
quyết tâm
A
set your heart on
9
Q
có nhiều trải nghiệm, thay đổi, đổi mới thì cuộc sống mới vui tươi, thú vị
A
Variety is the spice of life