REACTIONS & HEALTH Flashcards
1
Q
tiếc nuối vì những chuyện đã qua
A
cry over spilt milk
2
Q
mất bình tĩnh, nổi nóng
A
fly off the handle
3
Q
ăn miếng trả miếng
A
give sb a taste of their own medicine
4
Q
bỏ qua cái gì, né tránh cái gì, mặc kệ cái gì
A
give sth a miss
5
Q
ngậm bồ hòn làm ngọt, nhẫn nhịn chịu đựng
A
grin and bear it
6
Q
tự kiềm chế để giữ một bộ mặt bình thản, không cười
A
keep a straight face
7
Q
hãy giữ bình tĩnh (stay calm)
A
keep your hair on
8
Q
dằn vặt bản thân
A
kick yourself
9
Q
xả stress
A
let off steam
10
Q
chuyện đã qua hãy để cho nó qua
A
let sleeping dogs lie
11
Q
đừng chê bai hoặc từ chối những gì mà người khác biếu tặng cho mình, cho dù nó không được hoàn hảo
A
never / don’t look a gift horse in the mouth
12
Q
phản đối một cách giận dữ
A
up in arms about