FEELINGS Flashcards
1
Q
vui sướng, cực kì hạnh phúc
A
on cloud nine = over the moon
2
Q
buồn chán
A
down in the dumps
3
Q
buồn không rõ nguyên nhân
A
feeling blue
4
Q
làm ai giận sôi máu
A
make one’s blood boil
5
Q
mất hết lý trí
A
lose someone’s head
6
Q
cảm thấy không khoẻ
A
under the weather
7
Q
buồn bã, tiếc nuối vì chuyện đã qua
A
cry over spilt milk
8
Q
lôi kéo ai quan tâm đến điều gì
A
whet one’s appetite
9
Q
nói ra nỗi băn khoăn cho nhẹ người
A
get sth off one’s chest
10
Q
linh cảm điều gì đó
A
gut feeling
11
Q
(điều gì đó) khiến ai rất bực mình
A
get on one’s nerves
12
Q
yêu từ cái nhìn đầu tiên
A
love at first sight
13
Q
simp ai
A
fall head over heels in love with someone
14
Q
làm tổn thương ai
A
break one’s heart
15
Q
buồn bã, chán nản
A
have a long face