MOVEMENT & TRANSPORT Flashcards
1
Q
rất gần với
A
a stone’s throw away/from
2
Q
dùng để chỉ khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm (đo khoảng cách)
A
as the crow flies
3
Q
đi thẳng / tin tưởng vào bản thân tiến về phía trước
A
follow one’s nose
4
Q
ở nơi xa xôi hẻo lánh
A
in the middle of nowhere
5
Q
mất phương hướng
A
lose your bearings
6
Q
một địa điểm hẻo lánh, một nơi không thường xuyên lui tới, nằm khuất hoặc nằm ngoài một khu vực trung tâm, nổi tiếng hoặc du lịch.
A
off the beaten track
7
Q
đột ngột dừng lại
A
stop dead in your tracks
8
Q
đi lối tắt
A
take a short cut to
9
Q
đi đường vòng để ngắm cảnh
A
take the scenic route