QUALITY & THE ARTS Flashcards
1
Q
người hay vật/điều gì khiến bạn rất vui lòng, thanh thản khi được nhìn thấy
A
a sight for sore eyes
2
Q
“nhược điểm chết người” của một cá nhân, tổ chức
A
Achilles’ heel
3
Q
thêm dầu vào lửa
A
add fuel to the fire
4
Q
dưới trung bình
A
below / under par
5
Q
vô cùng sạch sẽ / chưa hề có tiền án tiền sự
A
clean as a whistle
6
Q
đặt ra một nguyên tắc cấm kỵ không bao giờ được vượt qua
A
draw the line (at)
7
Q
kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)
A
last word in
8
Q
cực kì ấn tượng
A
out of this world
9
Q
quá mức cần thiết
A
over the top
10
Q
vị trí quan trọng nhất, cao nhất hoặc nổi bật nhất
A
pride of place
11
Q
chiếm spotlight
A
steal the show
12
Q
chiếm được, giành được lợi thế hơn đối thủ đang cạnh tranh
A
have the edge over sb