POWER & SOCIAL ISSUES Flashcards
1
Q
trốn tránh sự thật
A
bury your head in the sand
2
Q
chiếm ưu thế
A
gain / get / have / take the upper hand
3
Q
hãy làm theo cách của bạn
A
get / have your way
4
Q
sống dĩ hòa vi quý
A
live and let live
5
Q
nhờ tay trong, đi cửa sau
A
pull (a few) strings
6
Q
quy định, quy tắc, thủ tục quan liêu
A
red tape
7
Q
tự trừng phạt ai theo cách của mình
A
take the law into one’s own hands
8
Q
những cá nhân hoặc nhóm người cùng nắm giữ quyền hạn đối với một lĩnh vực cụ thể
A
the powers that be
9
Q
trừng phạt, răn dạy / khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy, kỷ luật
A
throw the book at sb
10
Q
bị ai kiểm soát hoàn toàn
A
under sb’s thumb