sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ Flashcards

1
Q

chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được thì

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chủ ngữ bắt đầu bằng each , every, many a , …

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chủ ngữ là 1 mệnh đề danh từ
ex: that trees on the road

A

chia động từ ở số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chủ ngữ là 1 bộ phim

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chủ ngữ là đại từ bất định

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chủ ngữ chỉ thời gian , khoảng cách , tiền hay đơn vị đo

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chủ ngữ là danh từ chỉ tên môn học

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chủ ngữ là tên môn thể thao

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chủ ngữ là tên căn bệnh

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chủ ngữ là cụm danh từ chỉ tên quốc gia , thành phố ( USA , the philippin ,Wales , Marseilles , Brussels , Athens, Paris ,…

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A large amount / a great deal of + N ( không đếm được )

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

the + adj = N chỉ người + …

A

V số nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

neither/either of + N số nhiều

A

động từ chia số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chủ ngữ là danh từ số nhiều

A

động từ chia số nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

chủ ngữ được nối bằng AND nhưng chỉ 1 người ,1 bộ , 1 món ăn , …

A

động từ chia số nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

people, cattle , police , army , children , women , men , teeth , feet , mice …

A

động từ chia số nhiều

17
Q

Both + s1 + and + s2

A

động từ chia số nhiều

18
Q

chủ ngữ luôn tồn tại ở dạng đôi cặp , eyeglasses , …

A

động từ chia số nhiều

19
Q

as well as, together with , along with , accompained by …
N + of +N

A

động từ chủ ngữ 1

20
Q

either … or
neither … nor
not only … but also
… or/nor…
not… but…

A

động từ chia chủ ngữ 2

21
Q

one , some , all , most, majority , minority, half , phân số , phần trăm ,….

A

động từ chia chủ ngữ 2

22
Q

no + danh từ số ít

A

v chia số ít

23
Q

no + danh từ số nhiều

A

v chia số nhiều

24
Q

đại từ sở hữu mine , his , hers , … thì phải xem cái gì của người đó và nó là số ít hay nhiều

A

thì chia v theo s đấy

25
Q

mệnh đề quan hệ chia

A

động từ theo mệnh đề chính tức mệnh đề có từ để hỏi

26
Q

there + be

A

chia v theo danh từ sau be

27
Q

danh từ tập hợp như family , staff , team , group , crowd ,..
1 : nếu chỉ hành động thì dùng
2 : nếu chỉ tính chất như 1 đơn vị thì dùng

A

1 : v số nhiều
2 : v số ít

28
Q

a number of + N số nhiều

A

v số nhiều

29
Q

the number of + N số nhiều

A

v số ít

30
Q

chủ ngữ là To_v hoặc V_ing

A

động từ chia số ít