Lượng từ Flashcards

1
Q

many= a large number of / a great many / a majority of / a wide variety of / a wide range of / a number of +

A

danh từ đếm đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

much = a great deal of / a large a mount of /….

A

đi với danh từ không đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a lot of / lots of / plenty of / a ( large ) quantity of

A

đi với cả 2 danh từ dd và ko dd

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

some

A

dùng trong câu khẳng định
có nghĩa 1 vài / 1 ít
dùng trong câu mời , đề nghị
đứng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong câu khẳng định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

any

A

dùng trong câu phủ định , câu hỏi
có nghĩa là bất cứ
hay dùng trong mệnh đề if trong câu đk
được sử dụng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A few / a little

A

mang nghĩa 1 vài đủ dùng
a few + dtdd
alittle + dtodd

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

few/ little

A

ko đủ dùng
có thể có so , very , too đứng trước để nhấn mạnh
few + dtdd
little + dtodd

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

most

A

nghĩa là hầu hết
most+ N ( o xd) = hầu hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

most of

A

nghĩa là hầu hết
phải đi cùng 1 nhóm dtxd
most of + the / this / that / these/those/ my/his …+ = hầu hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

almost/ mostly

A

nghĩa là hầu như , gần như
là trạng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

all

A

dùng để chỉ 3 người trở lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

both

A

dùng để chỉ cả hai người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

none

A

dùng để chỉ 3 người / vật trở lên đều ko

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

neither/ either

A

dùng để chỉ cả 2 người đều ko
neither + kd
either + pd

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

each / every

A

đi với dtdds ít
every + dt số nhiều khi có slg cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

other

A

=+ dtodd/dtsn/ones
-> là một danh từ , đại từ

17
Q

another

A

+ dts ít /one /+ số đếm + dtsn
-> another đc sd như đại từ

18
Q

others

A

đc sd như đại từ / ko theo sau bất kì 1 dt nào

19
Q

the other

A

cái còn lại trong 2 cái

20
Q

the others

A

những cái còn lại hoặc những người còn lại trong 1 nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người