cấu trúc tiếng anh Flashcards

1
Q

to accuse sb of + ving

A

buộc tội ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

insist sb on + ving

A

nài nỉ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

angry about/ at + ving

A

tức giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

think of + ving

A

nhớ về cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

apologize for + ving

A

xin lỗi ai vì cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hesitate + to v

A

do dự khi lmj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

deserve + to v

A

xứng đáng lmj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trouble + to v

A

phiền ai lmj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

swear + tov

A

thề sẽ lm j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

manage + to v

A

xoay xở lmj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

S + be + too + adj + to do st

A

quá … để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

to want sb to do st = want to have st + Vp2

A

muốn ai lm cj = muốn cj đc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

it’s time sb did st

A

đã đến lúc pk lmj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

it’s not necessary for sb to v = sb don’t need to do st

A

ai đó không cần làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

look for ward to+ ving

A

mong chờ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sau so sánh hơn nhất

A

dùng thi hiện tại hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

waste/spend + t/g + V_ing

A

tiêu tốn thời gian

18
Q

get into trouble

A

gặp rắc rối

19
Q

S + suggest/ recommend/ request/
be / necessary / important/ essential

A

+ that + should v hoặc v

20
Q

tử : số đếm
mẫu : stt

A

tử > 1 thì thêm s vào mẫu

21
Q

be equal to

A

công bằng

22
Q

be well - qualified of

A

chất lượng cao

23
Q

It is + Adj + to V + O

A

diễn tả ý kiến, đánh giá

24
Q

It is + believed, said,…+ that + S + V

A

diễn đạt một ý kiến, niềm tin, hoặc sự thật

25
Q

It is + Noun + that/who/which + (S) + V.

A

nhấn mạnh một phần thông tin trong câu.

26
Q

It is too + Adj + to V
It is too + Adj + that + S + V

A

diễn tả một sự việc, hành động quá mức đến nỗi không thể thực hiện được hoặc không thể xảy ra.

27
Q

It is time + (for sb) + to do sth
It is time + S + V-ed + O

A

đã đến lúc để làm một việc gì đó.

28
Q

It’s not necessary for sb to do sth

A

diễn tả một việc gì đó là không cần thiết.

29
Q

spend + t/g + V_ing

A

spend + tiền + on st

30
Q

what , when , where , which , how +
ever : bất cứ điều gì xảy ra

A

= no matter what / when / where/which/how

31
Q

What + a/an + adj + N

A

câu cảm thán

32
Q

lend sb to st

A

= lend st to sb

33
Q

câu hỏi đuôi của câu mệnh lệnh

A

won’t you : mời ai lmj
will you : bảo ai lmj

34
Q

need + V_ing

A

=need to be + Vpp

35
Q

make
help
let
have
….

A

+ O+V

36
Q

hope to be + Vpp

A

hi vọng được làm j

37
Q

help + o + …

A

V/ to _ V

38
Q

It’s + khoảng thời gian + since + s + ( last) + ..

A

Vqk

39
Q

imports from >< exports to

A

nhập khẩu >< xuất khẩu

40
Q

S + V + not only + adj/adv + but also + adj/adv

A

không những … mà còn …