cấu trúc tiếng anh Flashcards
1
Q
to accuse sb of + ving
A
buộc tội ai
2
Q
insist sb on + ving
A
nài nỉ ai
3
Q
angry about/ at + ving
A
tức giận
4
Q
think of + ving
A
nhớ về cái gì đó
5
Q
apologize for + ving
A
xin lỗi ai vì cái gì
6
Q
hesitate + to v
A
do dự khi lmj
7
Q
deserve + to v
A
xứng đáng lmj
8
Q
trouble + to v
A
phiền ai lmj
9
Q
swear + tov
A
thề sẽ lm j
10
Q
manage + to v
A
xoay xở lmj
11
Q
S + be + too + adj + to do st
A
quá … để
12
Q
to want sb to do st = want to have st + Vp2
A
muốn ai lm cj = muốn cj đc làm
13
Q
it’s time sb did st
A
đã đến lúc pk lmj
14
Q
it’s not necessary for sb to v = sb don’t need to do st
A
ai đó không cần làm gì
15
Q
look for ward to+ ving
A
mong chờ gì
16
Q
sau so sánh hơn nhất
A
dùng thi hiện tại hoàn thành