Giới từ Flashcards

1
Q

ON đi với

A

thứ trong tuần
ngày trong tháng / năm
chỉ 1 vị trí trên bề mặt
chỉ vị trí trên các tầng nhà
phương tiện
vị trí trái phải
bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

AT đi với

A

trước các ngày lễ
cho cuối tuần
trước giờ
dùng trước cho các địa điểm cụ thể
thời gian cụ thể
nơi học tập , làm việc
đi với địa chỉ email
địa chỉ có số nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

IN đi với

A

tháng /năm / mùa
tháng trong năm
buổi trong ngày
dùng trong 1 khu vực , khoảng không
dùng trước các địa danh , thị trấn , thành phố , quốc gia
dùng trước danh từ chỉ phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

UNDER đi với

A

vật ( dưới )
quá trình , hoạt động ( đang được thi công )
tuổi tác
thời gian , tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ABOVE đi với

A

vật cao hơn vật khác ( không chạm )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

OVER đi với

A

tiền/ tuổi/tốc độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

depend on

A

phụ thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

believe in

A

tin vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

participate in

A

tham gia vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

succeed in

A

thành công trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

laugh at

A

cười vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stare at

A

nhìn chằm chằm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

aim at

A

nhắm tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

rely on

A

dựa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

keep on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

count on

A

tin tưởng vào

17
Q

escape from

A

thoát ra

18
Q

recover from

A

khôi phục từ

19
Q

refrain from

A

kiềm chế

20
Q

argue with

A

tranh cãi với

21
Q

hear of

A

nghe về

22
Q

approve of

A

tán thành

23
Q

respond to

A

phản hồi

24
Q

object to

A

phản đối

25
Q

capable of = be able to

A

có năng lực

26
Q

satisfied with = content with

A

hài lòng

27
Q

associated with

A

có liên kết

28
Q

allergic to

A

dị ứng với

29
Q

serious about

A

nghiêm túc

30
Q

curious about

A

tò mò