Cụm từ cố định Flashcards
1
Q
a piece of cake
A
dễ ợt
2
Q
a white lie
A
một lời nói dối vô hại
3
Q
admit doing st
A
thừa nhận lmj
4
Q
advise sb to do st
A
khuyên ai lmj
5
Q
afford to do st
A
đủ khả năng để lmj
6
Q
agree to do st
A
đồng ý lmj
7
Q
arrange to do st
A
sắp xếp để lmj
8
Q
attempt/try to do st
try doing st
A
cố gắng lmj
thử lmj
9
Q
attract/catch/draw/attention + one’s
A
thu hút sự chú ý của ai
10
Q
avoid doing st
A
tránh lmj
11
Q
be allowed/permitted to do st
allow/permit / sb to do st = let sb do st
allow / permit doing st
A
được cho phép lmj
cho phép ai lmj
cho phép lmj
12
Q
be amazed to do st
A
kinh ngạc khi lmj
13
Q
be over the moon
A
rất sung sướng , hạnh phúc
14
Q
be put into operation
A
được đưa vào hoạt động
15
Q
be required to do st
A
được yêu cầu lmj