cụm động từ Flashcards
1
Q
belong to
A
thuộc về
2
Q
break down
A
chia nhỏ , hỏng hóc , ngất xỉu
3
Q
break into
A
đột nhập vào
4
Q
break out
A
nổ ra
5
Q
break up
A
chia tay
6
Q
turn up = show up
A
đến
7
Q
turn into
A
biến thành
8
Q
turn out
A
hóa ra
9
Q
take away
A
mang đi , kéo theo
10
Q
turn to
A
nhờ vả
11
Q
pass away = die
A
qua đời
12
Q
pass down
A
truyền lại
13
Q
pass over
A
lờ đi , né tránh
14
Q
pull up
A
đi chậm và dừng
15
Q
pull over
A
tấp vào lề đường