Phrases Flashcards

1
Q

Tôi xin giới thiệu…

A

May I introduce….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rất vui được gặp

A

very glad to meet you

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bạn là người nước nào?

A

Where are you from?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tên bạn là gì?

A

What’s your name?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Người Mỹ gốc việt

A

Vietnamese American

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

…..phải không?

A

…..Right?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

-Tên bạn là Hùng, phải không?
-?

A

Không, tên mình không phải là Hùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cảm ơn bạn nhiều

A

Thank you very much

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Không có gì/chi (so)

A

You’re welcome

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Xin lỗi

A

Sorry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Không sao đâu

A

That’s alright

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bạn học ở đâu?

A

Where do you study?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bạn làm ở đâu?

A

Where do you work?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ở việt nam tôi làm giáo viên

A

I was a teacher in vietnam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tôi là bác sĩ ở bệnh viện việt pháp

A

I am a doctor at Viet-phap hospital

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bạn làm nghề gì

A

What do you do for work?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bạn thích đi du lịch ở đâu nhất?

A

Where do you like to travel the best?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Chị Mai đang ở thành phố nào

A

Which city is Mai in now?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bạn ở phố nào

A

On which street do you live?

20
Q

Bạn bao nhiêu tuổi?

A

How old are you? (Over 10)

21
Q

Bạn mấy tuổi?

A

How old are you? (Under 10)

22
Q

Có phải ông là người việt không?

A

Are you/he vietnamese?

23
Q

Địa chỉ của bạn là gì/chị ở đâu chỉ nào?

A

What’s your address?

24
Q

Số điện thoại của bạn là gì/ điện thoại bạn số bao nhiêu?

A

What’s your phone number?

25
Q

Mấy giờ rồi?

A

What time is it?

26
Q

Bạn sống ở thành phố nào?

A

Which city do you live in?

27
Q

Bạn sinh/sang (so) ở thành phố nào?

A

Which city were you born in?

28
Q

Quê bạn ở đâu?

A

Where is your hometown?

29
Q

Tôi ở số…đường …(name of street), thành phố…

A

I live on…(name of street) street, …city

30
Q

Điện thoại tôi số…/số điện thoại tôi là…

A

My phone number is…

31
Q

Bạn đi đâu đó?

A

Where are you going? (Not creepy)

32
Q

Sáng nay bạn đến trường lúc mấy giờ?

A

What time did you go to school this morning?

33
Q

Hôm nay là (ngày) thứ mấy?

A

What day is today?

34
Q

Thứ mấy bạn đến nhà bạn?

A

Which day are you going to your friend’s house?

35
Q

Tháng này là tháng mấy?

A

Which month is it?

36
Q

Sinh Nhật bạn ngày nào?/ ninh nhất bạn mấy tây? (So)

A

When is your birthday?

37
Q

Bạn sinh năm nào?

A

Which year were you born?

38
Q

Bạn học ngành nào?

A

What’s your major?

39
Q

Học kỳ này bạn học mấy môn/lớp?

A

How many classes are you taking this semester?

40
Q

Môn nào/lớp nào?

A

Which classes?

41
Q

Hôm nay mấy giờ bạn có lớp?

A

What time do you have classes today?

42
Q

Bạn là sinh viên năm thứ mấy?

A

Which year (in college) are you?

43
Q

Bao giờ bạn tốt nghiệp?

A

When do you graduate?

44
Q

Bạn sẽ làm gì?

A

What will you do for work?

45
Q

Bạn học ở trường đại học Brown từ bao giờ?

A

When did you start studying at Brown?

46
Q

Bạn sống ở thành phố này từ năm nào?

A

Since what year have you lived in this city?