Ch. 8 Flashcards
1
Q
Good qualities
A
Tính tốt
2
Q
Be a good person
A
Tốt tính
3
Q
easy
A
Dễ
4
Q
Easy going
A
Dễ tính
5
Q
Pleasant
A
Dễ chịu
6
Q
Quiet person
A
Ít nói
7
Q
Intelligent
A
Thông minh
8
Q
Friendly
A
Thân thiện
9
Q
Patient
A
Nhẫn nại
10
Q
Bad quality
A
Tính xấu
11
Q
Has bad qualities
A
Xấu tính
12
Q
Narrow minded
A
Hẹp hòi
13
Q
Difficult
A
Khó
14
Q
Fierce; mean
A
Dữ
15
Q
Talkative
A
Nói nhiều