Ch. 2 Flashcards
1
Q
Nghề nghiệp
A
Occupation
2
Q
Bác sĩ
A
Doctor
3
Q
Y tá
A
Nurse
4
Q
Nha sĩ
A
Dentist
5
Q
Nhà thương
A
Hospital
6
Q
Dược sĩ
A
Pharmacist
7
Q
Nhà thuốc
A
Pharmacy
8
Q
Công ty
A
Company
9
Q
Kỹ sư
A
Engineer
10
Q
Cơ quan
A
Government office
11
Q
Thành phố
A
City
12
Q
Nhân viên văn phòng
A
Office worker
13
Q
Văn phòng
A
Office
14
Q
Tiểu bang
A
State
15
Q
Giáo viên
A
School teacher
16
Q
Giảng viên
A
Instructor/lecturer
17
Q
Giáo sư
A
Professor
18
Q
Trường (học)
A
School
19
Q
Luật sư
A
Lawyer
20
Q
Trường đại học
A
University
21
Q
Bây giờ
A
Now/ right now
22
Q
Thế/ vậy
A
So
23
Q
Học
A
To study; to learn
24
Q
Sống
A
To live; to reside