Ch. 4 Flashcards
1
Q
Số thứ tự
A
Ordinal numbers
2
Q
Thứ nhất/thứ nhứt (so)
A
1st
3
Q
Thứ hai
A
2nd
4
Q
Thứ ba
A
3rd
5
Q
Thứ tư
A
4th
6
Q
Thứ mười hai
A
12th
7
Q
Ngày trong tuần
A
Days of the week
8
Q
Chủ Nhật
A
Sunday
9
Q
Thứ hai
A
Monday
10
Q
Thứ ba
A
Tuesday
11
Q
Thứ sáu
A
Friday
12
Q
Thứ bẩy
A
Saturday
13
Q
Tháng trong năm
A
Months of the year
14
Q
Tháng một
A
January
15
Q
Tháng hai
A
February
16
Q
Tháng mười một
A
November
17
Q
Tháng mười hai
A
December
18
Q
Sáng chủ Nhật
A
Sunday morning
19
Q
Ngành học và lớp/ Môn học
A
Majors and subjects of study
20
Q
Địa lý
A
Geography
21
Q
Luật
A
Law
22
Q
Thương mại
A
Business
23
Q
Tin học
A
Computer science
24
Q
Kinh tế
A
Economics
25
Nhạc
Music
26
Tiếng Nhật
Japanese
27
Toán
Mathematics
28
Hoá học
Chemistry
29
Sinh hoá
Biochemistry
30
Sinh học
Biology
31
Vật lý
Physics
32
Vật lý thiên văn
Astrophysics
33
Lịch sử
History
34
Xã hội học
Sociology
35
Ngành (học)
Major
36
Học ngành
To major in/to study
37
Môn/lớp nào?
Which subject/ class?
38
Học gì?
Study what?
39
Ngành nào?
Which major?
40
Mấy môn?
How many subjects?
41
Học kỳ này
This semester
42
Môn
Subject of study
43
Học kỳ
Semester;quarter;term
44
Năm thứ mấy
What level in college?
45
Năm thứ nhất
Freshman (college)
46
Năm thứ tư
Senior (college)
47
Cao học
Graduate studies
48
Đi tìm việc làm
To go look for work
49
Tốt nghiệp
To Graduate
50
Bao giờ/ khi nào?
When?
51
Sẽ
Will (close future)
52
Đã
Did (relatively recent past)
53
Vào đại học/lên đai học
To enter/begin college
54
Sau đó
After that
55
Bài kiểm tra
Exam
56
Thương mại
Business
57
Cuối tuần
Weekend
58
Tuần
Week
59
Năm sau/ năm tới
Next year
60
Năm ngoái/ năm trước
Last year
61
Tháng này
This month
62
Tháng sau/ tháng tới
Next month
63
Tuần này
This week
64
Cách đây+time
Time-ago
65
Tuần trước
Last week
66
Tuần sau/ tuần tới
Next week