Ch. 4 Flashcards
1
Q
Số thứ tự
A
Ordinal numbers
2
Q
Thứ nhất/thứ nhứt (so)
A
1st
3
Q
Thứ hai
A
2nd
4
Q
Thứ ba
A
3rd
5
Q
Thứ tư
A
4th
6
Q
Thứ mười hai
A
12th
7
Q
Ngày trong tuần
A
Days of the week
8
Q
Chủ Nhật
A
Sunday
9
Q
Thứ hai
A
Monday
10
Q
Thứ ba
A
Tuesday
11
Q
Thứ sáu
A
Friday
12
Q
Thứ bẩy
A
Saturday
13
Q
Tháng trong năm
A
Months of the year
14
Q
Tháng một
A
January
15
Q
Tháng hai
A
February
16
Q
Tháng mười một
A
November
17
Q
Tháng mười hai
A
December
18
Q
Sáng chủ Nhật
A
Sunday morning
19
Q
Ngành học và lớp/ Môn học
A
Majors and subjects of study
20
Q
Địa lý
A
Geography
21
Q
Luật
A
Law
22
Q
Thương mại
A
Business
23
Q
Tin học
A
Computer science
24
Q
Kinh tế
A
Economics
25
Q
Nhạc
A
Music
26
Q
Tiếng Nhật
A
Japanese