Ch. 15 (transportation) Flashcards
1
Q
City bus/school bus/bus
A
Xe buýt
2
Q
Motorcycle
A
Xe máy
3
Q
Long distance bus
A
Xe khách/ xe đò (so)
4
Q
Car
A
Ô tô/ xe hơi (so)
5
Q
Plane
A
Máy bay
6
Q
Ship
A
Tàu (thủy)
7
Q
Train
A
Tàu hỏa/ xe lửa
8
Q
Cable car
A
Tàu điện/ xe điện (so)
9
Q
Speed train
A
Tàu cao tốc
10
Q
Train station
A
Nhà ga
11
Q
Airport
A
Sân bay
12
Q
Bus stop
A
Trạm xe buýt
13
Q
Bus station
A
Bến xe buýt
14
Q
Pier/ port
A
Bến tàu
15
Q
Metro station
A
Ga tàu điện