Ch. 15 (transportation) Flashcards
1
Q
City bus/school bus/bus
A
Xe buýt
2
Q
Motorcycle
A
Xe máy
3
Q
Long distance bus
A
Xe khách/ xe đò (so)
4
Q
Car
A
Ô tô/ xe hơi (so)
5
Q
Plane
A
Máy bay
6
Q
Ship
A
Tàu (thủy)
7
Q
Train
A
Tàu hỏa/ xe lửa
8
Q
Cable car
A
Tàu điện/ xe điện (so)
9
Q
Speed train
A
Tàu cao tốc
10
Q
Train station
A
Nhà ga
11
Q
Airport
A
Sân bay
12
Q
Bus stop
A
Trạm xe buýt
13
Q
Bus station
A
Bến xe buýt
14
Q
Pier/ port
A
Bến tàu
15
Q
Metro station
A
Ga tàu điện
16
Q
Long distance bus station
A
Bến xe khách
17
Q
Then
A
Xong
18
Q
Nearby
A
Gần đây
19
Q
Far/ distant
A
Xa
20
Q
East
A
Đông
21
Q
West
A
Tây
22
Q
South
A
Nam
23
Q
North
A
Bắc
24
Q
Northeast
A
Đông bắc
25
Southwest
Tây nam
26
Bằng gì?
By what means?
27
It only takes 20 minutes
Chỉ mất hai mươi phút thôi
28
How will you get to the bus station?
Anh đi đến bến xe buýt bằng gì?
29
Have you ever been to Sapa?
Cô đi Sapa lần nào chưa/ bao giờ chưa?