Ch. 5 Flashcards
1
Q
Play violin
A
Chơi (đàn) vi ô lông
2
Q
Play guitar
A
Chơi (đàn) ghi ta
3
Q
Play piano
A
Chơi (đàn) piano
4
Q
Dance
A
Nhảy đầm/ khiêu vũ
5
Q
To take pictures
A
Chụp ảnh/ chụp hình (so)
6
Q
Travel
A
Đi du lịch
7
Q
To surf the web
A
Lướt mạng
8
Q
To log into Facebook
A
Lên phây
9
Q
To chit chat
A
Tán gẫu/ tán dóc (so)
10
Q
To play electronic games
A
Chơi game/ chơi trò chơi điện tử
11
Q
To practice a musical instrument, a sport, a skill
A
Tập
12
Q
To cook
A
Nấu
13
Q
To cook in general; cook something
A
Nấu ăn
14
Q
To play an instrument
A
Chơi
15
Q
To draw; to sketch
A
Vẽ