Ch 3 Flashcards
1
Q
Ngủ
A
Sleep
2
Q
Đi ngủ
A
Go to bed
3
Q
Thức dậy
A
To wake up
4
Q
Ngủ dậy
A
To get up
5
Q
Uống |cà phê
A
Drink |coffee
6
Q
Trà
A
Tea
7
Q
Đọc báo/xem báo
A
To read a newspaper
8
Q
Ăn sáng
A
To eat breakfast
9
Q
Ăn (cơm) trưa
A
To eat lunch
10
Q
Cơm
A
Meal
11
Q
Ăn cơm
A
To eat a meal
12
Q
Ăn (cơm) tối
A
To eat dinner
13
Q
Đi học
A
Go to school
14
Q
Đi làm
A
Go to work
15
Q
Đi chơi
A
To go out (have fun)
16
Q
Đi xem phim
A
Go to the movies
17
Q
Ở nhà
A
To stay home
18
Q
Đọc sách
A
To read a book
19
Q
Đến nhà bạn
A
Go to a friend’s house
20
Q
Xem ti vi
A
Watch tv
21
Q
Học bài
A
To study (a lesson)