page 34 - 2 Flashcards
/dɪˈlɪŋ.kwənt/
Phát âm gần giống: “di-ling-kwənt”
delinquent
Phạm pháp, vi phạm pháp luật – mô tả hành động vi phạm các quy định hoặc quy tắc, thường là hành động tội phạm nhỏ hoặc không nghiêm trọng.
Chậm trả nợ, không trả nợ – mô tả người không thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình, chẳng hạn như trả nợ, thuế hoặc khoản vay đúng hạn.
Đối với người trẻ tuổi – mô tả những hành động hoặc tội phạm liên quan đến người chưa trưởng thành, thường là thanh thiếu niên.
The boy was caught in a delinquent act of stealing candy from the store.
(Cậu bé bị bắt quả tang khi thực hiện hành vi phạm pháp ăn trộm kẹo trong cửa hàng.)
The bank sent a notice to the delinquent borrower.
(Ngân hàng đã gửi thông báo cho người vay chậm trả nợ.)
The center helps delinquent youths by providing guidance and support.
(Trung tâm giúp đỡ thanh thiếu niên vi phạm pháp luật bằng cách cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ.)
The juvenile court handles cases involving delinquent minors.
(Tòa án vị thành niên giải quyết các vụ việc liên quan đến trẻ vị thành niên vi phạm pháp luật.)
“Delinquent” thường được dùng để chỉ hành vi phạm pháp, đặc biệt liên quan đến người chưa trưởng thành (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc giáo dục).
Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để mô tả những người không trả nợ đúng hạn.
/ˌɪn.dɪˈfætɪɡəbl/
indefatigable
Không mệt mỏi, kiên trì, bền bỉ
Không chịu bỏ cuộc, bền bỉ trong mọi tình huống
Lưu ý cách dùng: Dùng để miêu tả người kiên trì, bền bỉ, không biết mệt mỏi.
She is an indefatigable worker, always doing her best.
(Cô ấy là một người làm việc không biết mệt mỏi, luôn cố gắng hết mình.)
/wɛl peɪd/
well-paid
Được trả lương cao, được trả lương tốt
“She has a well-paid job as a lawyer.”
(Cô ấy có một công việc được trả lương cao là luật sư.)
“Being a software engineer is a well-paid profession.”
(Làm kỹ sư phần mềm là một nghề được trả lương cao.)
Lưu ý cách dùng:
“Well-paid” thường đi kèm với các danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc công việc để mô tả mức lương cao.
Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói về công việc và thu nhập.
/ˈtaɪələs/
tireless
Không mệt mỏi, không biết mệt, kiên trì
“She is tireless in her efforts to help others.”
(Cô ấy không biết mệt mỏi trong việc giúp đỡ người khác.)
“His tireless work ethic earned him great success.”
(Tính làm việc không mệt mỏi của anh ấy đã mang lại cho anh thành công lớn.)
Lưu ý cách dùng:
Dùng để miêu tả những người kiên trì, làm việc liên tục mà không cảm thấy mệt mỏi.
Thường được sử dụng trong các tình huống khen ngợi, thể hiện sự nỗ lực không ngừng.
/kənˈfɜːmd/
confirmed
Được xác nhận, đã được xác minh
Được chứng minh, được công nhận
“The date of the meeting is confirmed.”
(Ngày họp đã được xác nhận.)
“He confirmed his attendance at the event.”
(Anh ấy đã xác nhận sự tham dự của mình tại sự kiện.)
“She is a confirmed optimist.”
(Cô ấy là một người lạc quan đã được công nhận.)
“His beliefs were confirmed through experience.”
(Những niềm tin của anh ấy đã được chứng minh qua kinh nghiệm.)
“Confirmed” thường được dùng trong các tình huống liên quan đến xác nhận thông tin, lịch trình, hoặc khi khẳng định một sự việc là đúng hoặc chính thức.
Có thể dùng để miêu tả một đặc điểm hoặc tính cách vững chắc, đã được chứng minh.
/ˈeɪθiɪst
atheist
Người không tin vào thần thánh, người vô thần
“He is an atheist and doesn’t believe in God.”
(Anh ấy là người vô thần và không tin vào Chúa.)
“Atheists often rely on science and reason instead of religious faith.”
(Người vô thần thường dựa vào khoa học và lý trí thay vì niềm tin tôn giáo.)
“Atheist” là danh từ dùng để chỉ một người không tin vào bất kỳ thần thánh hay tôn giáo nào.
Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc niềm tin cá nhân.
/ˈbætʃələr/
bachelor
Cử nhân, người có bằng đại học (đặc biệt là ở các ngành học như nghệ thuật, khoa học)
Người đàn ông chưa kết hôn
“She has a bachelor’s degree in biology.”
(Cô ấy có bằng cử nhân về sinh học.)
“He earned his bachelor’s in history last year.”
(Anh ấy đã nhận bằng cử nhân về lịch sử năm ngoái.
“He’s still a bachelor and enjoys his freedom.”
(Anh ấy vẫn là người chưa kết hôn và tận hưởng sự tự do.)
“Many bachelors enjoy spending time with friends and traveling.”
(Nhiều người đàn ông chưa kết hôn thích dành thời gian với bạn bè và đi du lịch.)
“Bachelor” có thể chỉ người có bằng cử nhân hoặc người đàn ông chưa kết hôn, tùy vào ngữ cảnh.
Khi dùng trong ngữ cảnh tôn vinh học vấn, từ này chỉ đến người đã tốt nghiệp đại học. Khi nói về tình trạng hôn nhân, từ này chỉ người đàn ông chưa kết hôn.
/priːst/
priest
Linh mục, người chủ trì nghi lễ tôn giáo
Người có vai trò tôn giáo trong các tôn giáo khác ngoài Cơ Đốc giáo
/ləʊˈkwæsɪti/
loquacity
Sự nói nhiều
Tính hay nói
Nói ba hoa
“Her loquacity made it difficult for others to get a word in.”
(Sự nói nhiều của cô ấy khiến người khác khó có thể chen vào để nói một câu.)
“He was known for his loquacity during meetings.”
(Anh ấy nổi tiếng vì sự ba hoa trong các cuộc họp.)
“Loquacity” là danh từ miêu tả hành động hoặc tính cách nói quá nhiều. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, miêu tả người nói dài dòng, lắm lời.
Từ này ít dùng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc khi miêu tả đặc điểm của người nào đó trong một tình huống cụ thể.