page 33 - 1 Flashcards

1
Q

/fɪərs/

  • Phát âm gần giống: FEER-s.

fierce

A

Dữ dội, mãnh liệt
hung dữ, tàn bạo
cứng rắn, kiên quyết

“The fierce storm caused significant damage.”
(Cơn bão dữ dội đã gây ra thiệt hại lớn.)
“The fierce tiger chased its prey.”
(Con hổ hung dữ đuổi theo con mồi.)
“She gave a fierce defense of her position.”
(Cô ấy đã bảo vệ quan điểm của mình một cách kiên quyết.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

/ˈbæflɪŋ/

  • Phát âm gần giống: BAF-ling.

baffling

A

bối rối, khó hiểu
làm rối trí, làm khó hiểu

“The explanation was so baffling that no one could understand it.”
(Lời giải thích thật khó hiểu đến mức không ai có thể hiểu được.)
“The mystery remains baffling to the investigators.”
(Bí ẩn này vẫn làm rối trí các nhà điều tra.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

/ˈpʌzlɪŋ/

  • Phát âm gần giống: PUHZ-ling.

puzzling

A

khó hiểu, gây bối rối
lam lúng túng, khó xử

“The puzzling question left everyone confused.”
(Câu hỏi khó hiểu khiến mọi người bối rối.)
“The puzzling behavior of the child worried his parents.”
(Hành vi khó hiểu của đứa trẻ khiến cha mẹ nó lo lắng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

/ˈfʊlɪʃ/

  • Phát âm gần giống: FOOL-ish.

foolish

A

Ngu ngốc, khờ dại
Lố bịch, ngớ ngẩn

“It was foolish of him to go out in the storm.”
(Anh ấy thật ngu ngốc khi ra ngoài trong cơn bão.)
“That was a foolish decision to make.”
(Đó là một quyết định ngớ ngẩn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

/dɪˈʃɛv.əld/

disheveled

A

rối bù, lôi thôi
bừa bãi, lộn xộn

“Her hair was disheveled after the wind blew through it.”
(Tóc cô ấy rối bù sau khi gió thổi qua.)
“He arrived at the meeting with a disheveled appearance.”
(Anh ấy đến cuộc họp với vẻ ngoài bừa bãi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

/pɪˈkjuːlɪər/

  • Phát âm gần giống: pih-KYOO-lee-er.

peculiar

A

Kỳ lạ, đặc biệt
Khác thường, riêng biệt
Đặc trưng, đặc biệt đối với ai đó

“She has a peculiar way of speaking.”
(Cô ấy có cách nói kỳ lạ.)
“This peculiar behavior is hard to explain.”
(Hành vi khác thường này thật khó giải thích.)
“The house had a peculiar smell.”
(Căn nhà có một mùi đặc biệt.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

/lɔːŋ/

  • Phát âm gần giống: LAWNG.

long

A

dài về chiều dài
Lâu dài, lâu( về time)
khao khát, mong muốn

“He longed to travel the world.”
(Anh ấy khao khát được du lịch vòng quanh thế giới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

/ˈliːniənt/

  • Phát âm gần giống: LEE-nee-uhnt.

lenient

A

khoan dung, nhân hậu
Dễ dãi, không nghiêm khắc

“The teacher was lenient with the students who missed the exam.”
(Giáo viên khoan dung với những học sinh bỏ lỡ kỳ thi.)
“His parents are very lenient when it comes to curfew.”
(Cha mẹ anh ấy rất dễ dãi khi nói đến giờ giới nghiêm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

/strɪkt/

  • Phát âm gần giống: STRIKT.

strict

A

Nghiêm khắc, chặt chẽ
Cứng rắn, Không khoan nhượng
Chặt chẽ (quy định, luật lệ)

“She is a strict teacher who expects a lot from her students.”
(Cô ấy là một giáo viên nghiêm khắc, đòi hỏi rất nhiều từ học sinh của mình.)
“His strict parents don’t allow him to stay out late.”
(Cha mẹ nghiêm khắc của anh ấy không cho phép anh ấy đi chơi muộn.)
“The company has strict rules regarding employee conduct.”
(Công ty có những quy định chặt chẽ về hành vi của nhân viên.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

/waɪz/

  • Phát âm gần giống: WYZ.

wise

A

Thông thái,khôn ngoan
Cẩn thận, sáng suốt
Dày dặn kinh nghiệm

“He gave me some wise advice about my career.”
(Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên khôn ngoan về sự nghiệp của mình.)
“It would be wise to save money for the future.”
(Sẽ là sáng suốt nếu tiết kiệm tiền cho tương lai.)
“The wise old man shared his life lessons with us.”
(Ông lão thông thái đã chia sẻ bài học cuộc sống của mình với chúng tôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

/sɪˈvɪə(r)/

  • Phát âm gần giống: si-VIR.

severe

A

Nghiêm trọng, gay gắt
Khắc nghiệt, dữ dội
Nghiêm khắc, khắt khe

“The patient is suffering from a severe illness.”
(Bệnh nhân đang mắc một căn bệnh nghiêm trọng.)
“The severe weather conditions caused many flight cancellations.”
(Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã gây ra nhiều chuyến bay bị hủy.)
“The teacher gave severe punishment to the students who cheated.”
(Giáo viên đã đưa ra hình phạt nghiêm khắc đối với những học sinh gian lận.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

repulsive

A

kinh tởm, ghê tởm
đẩy lùi, làm cho ai đó kinh tởm

“The repulsive smell from the garbage made me feel sick.”
(Mùi kinh tởm từ đống rác khiến tôi cảm thấy buồn nôn.)

“His repulsive behavior alienated many of his friends.”
(Hành vi ghê tởm của anh ấy đã làm xa lánh nhiều người bạn của anh.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

/dɪsˈɡʌstɪŋ/

  • Phát âm gần giống: di-SGUS-ting.

disgusting

A

kinh tởm, ghê tởm
Làm buồn nôn, tởm
Không thể chấp nhận, đáng ghê tởm

“The food smelled disgusting, so I couldn’t eat it.”
(Mùi thức ăn thật ghê tởm, tôi không thể ăn được.)
“The disgusting behavior of the villain shocked everyone.”
(Hành vi ghê tởm của kẻ ác đã làm mọi người sốc.)
“It’s disgusting how some people treat animals.”
(Thật đáng ghê tởm khi có những người đối xử tệ bạc với động vật.)

Từ “disgusting” thường được dùng để miêu tả điều gì đó khiến người ta cảm thấy ghê tởm, buồn nôn hoặc không thể chấp nhận được.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

/əˈtræktɪv/

  • Phát âm gần giống: uh-TRAK-tiv.

attractive

A

Hấp dẫn, thu hút
có sức quyến rũ, dễ thu hút
đẹp, lôi cuốn (về ngoại hình)

“She has an attractive smile that brightens up the room.”
(Cô ấy có nụ cười hấp dẫn làm sáng bừng cả căn phòng.)
“The city has many attractive tourist spots.”
(Thành phố có nhiều điểm du lịch hấp dẫn.)
“He is an attractive man with a charming personality.”
(Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai với tính cách cuốn hút.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

/kənˈsiːtɪd/

  • Phát âm gần giống: kuh-SEE-tid.

conceited

A

Tự cao, kiêu ngạo
Tự mãn, cho mình là nhất

“He is so conceited, always talking about his achievements.”
(Anh ấy thật tự cao, luôn nói về những thành tựu của mình.)
“Her conceited attitude made it hard for people to like her.”
(Thái độ tự mãn của cô ấy khiến người khác khó có thể thích cô.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

/ɔːˈdeɪʃəs/

  • Phát âm gần giống: aw-DAY-shəs.

audacious

A

Táo bạo, liều lĩnh
Vô lễ, hỗn láo

“His audacious plan to climb the mountain in winter impressed everyone.”
(Kế hoạch táo bạo của anh ấy để leo núi vào mùa đông đã khiến mọi người ấn tượng.)
“The audacious comments he made during the meeting shocked the group.”
(Những lời nhận xét vô lễ của anh ấy trong cuộc họp đã khiến nhóm bất ngờ.)

17
Q

/əˈtɛmpt/

  • Phát âm gần giống: uh-TEMPT.

attempt

A

cố gắng, nỗ lực
sự thử, cuộc thử nghiệm
tấn công, hành động ( thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực)

“She made an attempt to finish the project before the deadline.”
(Cô ấy đã cố gắng hoàn thành dự án trước hạn cuối.)
“His first attempt at cooking was a complete failure.”
(Cuộc thử nghiệm đầu tiên của anh ấy trong việc nấu ăn hoàn toàn thất bại.)
“The police foiled an attempt to rob the bank.”
(Cảnh sát đã ngăn chặn một vụ cướp ngân hàng.)

18
Q

/bəʊld/

  • Phát âm gần giống: BOHLD.

bold

A

Dũng cảm, táo bạo
Nổi bật, đậm
Mạnh mẽ, rõ ràng ( về văn bản hoặc tke)

Từ “bold” thường được dùng để miêu tả những hành động, tính cách hoặc đối tượng mạnh mẽ, nổi bật và táo bạo.

“He made a bold decision to start his own business.”
(Anh ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo để bắt đầu kinh doanh riêng.)
“She wore a bold red dress to the party.”
(Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ nổi bật đến bữa tiệc.)
“The title is written in bold letters.”
(Tiêu đề được viết bằng chữ đậm.)

19
Q

/ˈkreɪzi/

  • Phát âm gần giống: KRAY-zee.

crazy

A

điên khùng, kỳ quặc
Điên cuồng, cuồng nhiệt…

20
Q

/ˈpæri/

  • Phát âm gần giống: PAIR-ee.

parry

A

chặn, né tránh (tấn công)
lẫn tránh, tránh né (câu hỏi, bị trỉ trích)
đỡ, phản công, (với kỹ năng)

“The fighter was able to parry his opponent’s blow with ease.”
(Tay đấm đã có thể dễ dàng chặn đòn tấn công của đối thủ.)
“He skillfully parried all the difficult questions from the reporters.”
(Anh ấy đã lẩn tránh một cách khéo léo tất cả các câu hỏi khó từ các phóng viên.)
“She parried his insults with a calm and measured response.”
(Cô ấy đã phản công những lời xúc phạm của anh ấy bằng một câu trả lời bình tĩnh và thận trọng.)

Từ “parry” thường được sử dụng trong các tình huống chiến đấu, phòng thủ, hoặc khi người ta né tránh hoặc phản công một cách khéo léo, đặc biệt là trong đối đáp hoặc tình huống giao tiếp.

21
Q

/ˈpæri ə bləʊ/

  • Phát âm gần giống: PAIR-ee uh BLOH.

parry a blow

A

chặn đòn tấn công

22
Q

/wɔːrd ɒf/

  • Phát âm gần giống: WAWRD OFF.

ward off

A

Đẩy lùi, xua đuổi (điều xấu)
ngăn chặn, bảo vệ khỏi (bệnh tật, tác động tiêu cực)

“She used garlic to ward off vampires.”
(Cô ấy sử dụng tỏi để xua đuổi ma cà rồng.)
“He took vitamin C to ward off a cold.”
(Anh ấy uống vitamin C để ngăn ngừa cảm lạnh.)

Cụm từ “ward off” thường được sử dụng khi nói về hành động ngăn chặn hoặc đẩy lùi một điều gì đó không mong muốn, có thể là nguy hiểm, bệnh tật hoặc sự xâm nhập.

23
Q

/fɪə(r)/

  • Phát âm gần giống: FEER.

fear

A

Sự sợ hãi, nỗi lo lắng
Nỗi e ngại, lo lắng về điều gì đó
Sự kính trọng (vì quyền lực, sự tôn sùng)

“She has a fear of spiders.”
(Cô ấy sợ nhện.)
“There is a fear that the economy might decline.”
(Có nỗi lo ngại rằng nền kinh tế có thể suy giảm.)
“The people lived in fear of the tyrant.”
(Những người dân sống trong nỗi sợ hãi trước bạo chúa.)

Từ “fear” thường được dùng để miêu tả cảm giác lo lắng, sợ hãi đối với điều gì đó, có thể là một sự vật, một tình huống hay một cá nhân.

24
Q

/ɪkˈspɛkt/

  • Phát âm gần giống: ik-SPEKT.

expect

A

Mong đợi, hy vọng
Dự đoán
Sự kỳ vọng (về hành động, kết quả)

“I expect to finish my work by tomorrow.”
(Tôi hy vọng sẽ hoàn thành công việc vào ngày mai.)
“We expect rain later this afternoon.”
(Chúng tôi dự đoán sẽ có mưa vào chiều nay.)
“Parents often expect their children to perform well in school.”
(Phụ huynh thường kỳ vọng con cái họ học tốt ở trường.)

Từ “expect” thường được dùng để chỉ hành động mong đợi, hy vọng hoặc tin rằng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

25
Q

/ɪɡˈnɔːr/

  • Phát âm gần giống: ig-NOHR.

ignore

A

Lờ đi, không chú ý đến
Phớt lờ, không quan tâm
Bỏ qua (thông tin hoặc yêu cầu)

“She chose to ignore his rude comments.”
(Cô ấy chọn lờ đi những lời nhận xét thô lỗ của anh ta.)

“I tried to talk to him, but he ignored me.”
(Tôi đã cố gắng nói chuyện với anh ấy, nhưng anh ấy phớt lờ tôi.)

“The company decided to ignore the customer’s complaint.”
(Công ty đã quyết định bỏ qua lời phàn nàn của khách hàng.)

Từ “ignore” thường được dùng để chỉ hành động không chú ý, không quan tâm đến ai đó hoặc một điều gì đó.

26
Q

/ˈprɛvələnt/

  • Phát âm gần giống: PREV-uh-luhnt.

prevalent

A

Phổ biến, thịnh hành
Lan rộng, sự xuất hiện ở nhiều nơi
Chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn

“Smoking is still prevalent in many countries despite health warnings.”
(Hút thuốc vẫn rất phổ biến ở nhiều quốc gia mặc dù có cảnh báo sức khỏe.)
“The use of smartphones is prevalent among teenagers.”
(Việc sử dụng điện thoại thông minh rất phổ biến trong giới trẻ.)
“Prevalent ideas about success are often influenced by social media.”
(Những quan niệm phổ biến về thành công thường bị ảnh hưởng bởi phương tiện truyền thông xã hội.)

Từ “prevalent” thường được dùng để chỉ một điều gì đó rất phổ biến, xuất hiện hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ trong một nhóm người hoặc cộng đồng nào đó.

27
Q

/dɪˈziːz/

  • Phát âm gần giống: di-ZEEZ.

disease

A

Bệnh tật, căn bệnh
Tình trạng bệnh lý, rối loạn
Dịch bệnh

“Cancer is a serious disease that affects millions of people worldwide.”
(Ung thư là một căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.)
“He was diagnosed with a heart disease last year.”
(Anh ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh tim vào năm ngoái.)
“The spread of infectious diseases can be controlled with vaccines.”
(Sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm có thể được kiểm soát bằng vắc xin.)

28
Q

/ˈkætʃɪŋ/

  • Phát âm gần giống: KATCH-ing.

catching

A

Lây lan, dễ truyền nhiễm
Hấp dẫn, thu hút chú ý
Bắt được, bắt kịp (hành động)

“The flu is a catching illness that spreads quickly in crowded places.”
(Cảm cúm là một bệnh lây lan dễ dàng và nhanh chóng trong những nơi đông người.)
“Her smile is so catching that everyone around her feels happy.”
(Nụ cười của cô ấy rất cuốn hút, khiến mọi người xung quanh cảm thấy vui vẻ.)
“I was catching the bus when I saw her walking down the street.”
(Tôi đang bắt xe buýt thì thấy cô ấy đi bộ trên phố.)

29
Q

/ˈfeɪtl/

  • Phát âm gần giống: FAY-tl.

fatal

A

Chết người, gây chết
Tàn khốc, nghiêm trọng (dùng cho kết quả tiêu cực)
Có thể dẫn đến cái chết, gây tử vong

“The accident was fatal, and the driver did not survive.”
(Vụ tai nạn là chết người, và tài xế đã không sống sót.)
“A fatal mistake was made during the operation.”
(Một sai lầm tàn khốc đã được thực hiện trong quá trình phẫu thuật.)
“The disease is fatal if not treated early.”
(Căn bệnh này có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.)

Từ “fatal” thường được dùng để miêu tả những điều có thể dẫn đến cái chết hoặc có hậu quả cực kỳ nghiêm trọng, đặc biệt là trong các tình huống tai nạn, bệnh tật hoặc sai lầm.

30
Q

/ˈwaɪdˌsprɛd/

  • Phát âm gần giống: WIDE-spred.

widespread

A

Lan rộng, phổ biến
Hiện tượng xảy ra ở nhiều nơi
Phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng

“The widespread use of smartphones has changed the way we communicate.”
(Việc sử dụng điện thoại thông minh phổ biến đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
“There was a widespread outbreak of the flu last winter.”
(Có một sự bùng phát cúm lan rộng vào mùa đông năm ngoái.)
“The widespread support for the new policy was evident.”
(Sự ủng hộ rộng rãi đối với chính sách mới là rất rõ ràng.)