page 33 - 1 Flashcards
/fɪərs/
- Phát âm gần giống: FEER-s.
fierce
Dữ dội, mãnh liệt
hung dữ, tàn bạo
cứng rắn, kiên quyết
“The fierce storm caused significant damage.”
(Cơn bão dữ dội đã gây ra thiệt hại lớn.)
“The fierce tiger chased its prey.”
(Con hổ hung dữ đuổi theo con mồi.)
“She gave a fierce defense of her position.”
(Cô ấy đã bảo vệ quan điểm của mình một cách kiên quyết.)
/ˈbæflɪŋ/
- Phát âm gần giống: BAF-ling.
baffling
bối rối, khó hiểu
làm rối trí, làm khó hiểu
“The explanation was so baffling that no one could understand it.”
(Lời giải thích thật khó hiểu đến mức không ai có thể hiểu được.)
“The mystery remains baffling to the investigators.”
(Bí ẩn này vẫn làm rối trí các nhà điều tra.)
/ˈpʌzlɪŋ/
- Phát âm gần giống: PUHZ-ling.
puzzling
khó hiểu, gây bối rối
lam lúng túng, khó xử
“The puzzling question left everyone confused.”
(Câu hỏi khó hiểu khiến mọi người bối rối.)
“The puzzling behavior of the child worried his parents.”
(Hành vi khó hiểu của đứa trẻ khiến cha mẹ nó lo lắng.)
/ˈfʊlɪʃ/
- Phát âm gần giống: FOOL-ish.
foolish
Ngu ngốc, khờ dại
Lố bịch, ngớ ngẩn
“It was foolish of him to go out in the storm.”
(Anh ấy thật ngu ngốc khi ra ngoài trong cơn bão.)
“That was a foolish decision to make.”
(Đó là một quyết định ngớ ngẩn.)
/dɪˈʃɛv.əld/
disheveled
rối bù, lôi thôi
bừa bãi, lộn xộn
“Her hair was disheveled after the wind blew through it.”
(Tóc cô ấy rối bù sau khi gió thổi qua.)
“He arrived at the meeting with a disheveled appearance.”
(Anh ấy đến cuộc họp với vẻ ngoài bừa bãi.)
/pɪˈkjuːlɪər/
- Phát âm gần giống: pih-KYOO-lee-er.
peculiar
Kỳ lạ, đặc biệt
Khác thường, riêng biệt
Đặc trưng, đặc biệt đối với ai đó
“She has a peculiar way of speaking.”
(Cô ấy có cách nói kỳ lạ.)
“This peculiar behavior is hard to explain.”
(Hành vi khác thường này thật khó giải thích.)
“The house had a peculiar smell.”
(Căn nhà có một mùi đặc biệt.)
/lɔːŋ/
- Phát âm gần giống: LAWNG.
long
dài về chiều dài
Lâu dài, lâu( về time)
khao khát, mong muốn
“He longed to travel the world.”
(Anh ấy khao khát được du lịch vòng quanh thế giới.)
/ˈliːniənt/
- Phát âm gần giống: LEE-nee-uhnt.
lenient
khoan dung, nhân hậu
Dễ dãi, không nghiêm khắc
“The teacher was lenient with the students who missed the exam.”
(Giáo viên khoan dung với những học sinh bỏ lỡ kỳ thi.)
“His parents are very lenient when it comes to curfew.”
(Cha mẹ anh ấy rất dễ dãi khi nói đến giờ giới nghiêm.)
/strɪkt/
- Phát âm gần giống: STRIKT.
strict
Nghiêm khắc, chặt chẽ
Cứng rắn, Không khoan nhượng
Chặt chẽ (quy định, luật lệ)
“She is a strict teacher who expects a lot from her students.”
(Cô ấy là một giáo viên nghiêm khắc, đòi hỏi rất nhiều từ học sinh của mình.)
“His strict parents don’t allow him to stay out late.”
(Cha mẹ nghiêm khắc của anh ấy không cho phép anh ấy đi chơi muộn.)
“The company has strict rules regarding employee conduct.”
(Công ty có những quy định chặt chẽ về hành vi của nhân viên.)
/waɪz/
- Phát âm gần giống: WYZ.
wise
Thông thái,khôn ngoan
Cẩn thận, sáng suốt
Dày dặn kinh nghiệm
“He gave me some wise advice about my career.”
(Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên khôn ngoan về sự nghiệp của mình.)
“It would be wise to save money for the future.”
(Sẽ là sáng suốt nếu tiết kiệm tiền cho tương lai.)
“The wise old man shared his life lessons with us.”
(Ông lão thông thái đã chia sẻ bài học cuộc sống của mình với chúng tôi.)
/sɪˈvɪə(r)/
- Phát âm gần giống: si-VIR.
severe
Nghiêm trọng, gay gắt
Khắc nghiệt, dữ dội
Nghiêm khắc, khắt khe
“The patient is suffering from a severe illness.”
(Bệnh nhân đang mắc một căn bệnh nghiêm trọng.)
“The severe weather conditions caused many flight cancellations.”
(Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã gây ra nhiều chuyến bay bị hủy.)
“The teacher gave severe punishment to the students who cheated.”
(Giáo viên đã đưa ra hình phạt nghiêm khắc đối với những học sinh gian lận.)
repulsive
kinh tởm, ghê tởm
đẩy lùi, làm cho ai đó kinh tởm
“The repulsive smell from the garbage made me feel sick.”
(Mùi kinh tởm từ đống rác khiến tôi cảm thấy buồn nôn.)
“His repulsive behavior alienated many of his friends.”
(Hành vi ghê tởm của anh ấy đã làm xa lánh nhiều người bạn của anh.)
/dɪsˈɡʌstɪŋ/
- Phát âm gần giống: di-SGUS-ting.
disgusting
kinh tởm, ghê tởm
Làm buồn nôn, tởm
Không thể chấp nhận, đáng ghê tởm
“The food smelled disgusting, so I couldn’t eat it.”
(Mùi thức ăn thật ghê tởm, tôi không thể ăn được.)
“The disgusting behavior of the villain shocked everyone.”
(Hành vi ghê tởm của kẻ ác đã làm mọi người sốc.)
“It’s disgusting how some people treat animals.”
(Thật đáng ghê tởm khi có những người đối xử tệ bạc với động vật.)
Từ “disgusting” thường được dùng để miêu tả điều gì đó khiến người ta cảm thấy ghê tởm, buồn nôn hoặc không thể chấp nhận được.
/əˈtræktɪv/
- Phát âm gần giống: uh-TRAK-tiv.
attractive
Hấp dẫn, thu hút
có sức quyến rũ, dễ thu hút
đẹp, lôi cuốn (về ngoại hình)
“She has an attractive smile that brightens up the room.”
(Cô ấy có nụ cười hấp dẫn làm sáng bừng cả căn phòng.)
“The city has many attractive tourist spots.”
(Thành phố có nhiều điểm du lịch hấp dẫn.)
“He is an attractive man with a charming personality.”
(Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai với tính cách cuốn hút.)
/kənˈsiːtɪd/
- Phát âm gần giống: kuh-SEE-tid.
conceited
Tự cao, kiêu ngạo
Tự mãn, cho mình là nhất
“He is so conceited, always talking about his achievements.”
(Anh ấy thật tự cao, luôn nói về những thành tựu của mình.)
“Her conceited attitude made it hard for people to like her.”
(Thái độ tự mãn của cô ấy khiến người khác khó có thể thích cô.)