Page 32 - 2 Flashcards

1
Q

/ɪnˈlɛk.tʃu.əl/

  • Phát âm gần giống: in-LEK-choo-uhl.

intellectual

adj

A

1. Thuộc trí tuệ: “He is known for his intellectual abilities.”
(Anh ấy nổi tiếng với khả năng trí tuệ của mình.)
2. Cảm hứng trí thức: “The lecture was very intellectual and thought-provoking.”
(Bài giảng rất trí thức và kích thích tư duy.)
**3. Người trí thức: **“She is an intellectual who enjoys deep discussions.”
(Cô ấy là một người trí thức, thích các cuộc thảo luận sâu sắc.)

Từ “intellectual” thường liên quan đến các hoạt động trí óc, kiến thức và tư duy, hoặc dùng để chỉ những người có sự quan tâm và khả năng tư duy sâu sắc về các vấn đề lý thuyết, văn hóa, khoa học, v.v.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

phrase

rapid clip

A

Tốc độ nhanh
Nhịp độ nhanh

Cụm từ “rapid clip” thường ám chỉ đến một sự kiện hoặc quá trình diễn ra rất nhanh, không có thời gian dừng lại hoặc trì hoãn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

phrase

rate of increase

A

tốc độ tăng trưởng
Tỉ lệ tăng

“The rate of increase in sales has been impressive this quarter.”
(Tốc độ tăng trưởng doanh số trong quý này thật ấn tượng.)

“The rate of increase in population is steadily rising.”
(Tỉ lệ tăng dân số đang tăng đều đặn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

/ˈdræstɪkli/

  • Phát âm gần giống: DRAS-tik-lee.

drastically

A

một cách mạnh mẽ, quyết liệt
Một cách sâu sắc
một cách đột ngột, rõ rệt

“The company’s profits decreased drastically.”
(Lợi nhuận của công ty giảm mạnh.)
“The weather changed drastically overnight.”
(Thời tiết thay đổi đột ngột qua đêm.)
“Her attitude towards the project changed drastically.”
(Thái độ của cô ấy đối với dự án thay đổi sâu sắc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

/ˈsʌm.wʌt/

  • Phát âm gần giống: SUM-wuht.

somewhat

A

hoiw, một chút
Khá là, có phần
đến mức độ nào đó

“The movie was somewhat interesting, but not amazing.”
(Bộ phim hơi thú vị, nhưng không tuyệt vời.)
“The task was somewhat difficult, but I managed to finish it.”
(Công việc khá là khó, nhưng tôi đã hoàn thành nó.)
“The situation has improved somewhat since last year.”
(Tình hình đã cải thiện đến mức độ nào đó so với năm ngoái.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

/ˈvɜːrbəl/

  • Phát âm gần giống: VUR-buhl.

verbal

A

bằng loiwf nói
Liên quan đến loiwf nói, nói miệng
miệng (ko cần văn bản)

“She gave a verbal explanation of the problem.”
(Cô ấy đưa ra lời giải thích về vấn đề.)
“Verbal communication is essential in a team.”
(Giao tiếp bằng lời nói là rất quan trọng trong một nhóm.)
“The contract was made on a verbal agreement.”
(Hợp đồng được ký kết dựa trên thỏa thuận miệng.)

Từ “verbal” chủ yếu liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ nói (bằng lời nói) thay vì văn bản hoặc hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

/ʃɑːrp/

sharp

A

sắc, nhọn
Nhanh chóng, sắc bén (tư duy)
rõ rằng, nổi bật
đột ngột, mạnh mẽ
Khác biệt rõ rệt

“Be careful with that sharp knife.”
(Hãy cẩn thận với con dao sắc đó.)
“He has a sharp mind and can solve problems easily.”
(Anh ấy có một trí óc sắc bén và có thể giải quyết vấn đề dễ dàng.)
“She gave a sharp answer to the question.”
(Cô ấy đưa ra câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi.)
“There was a sharp increase in prices.”
(Có một sự tăng giá đột ngột.)
“The sharp contrast between the two designs is noticeable.”
(Sự tương phản rõ rệt giữa hai thiết kế là dễ nhận thấy.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

/ˈmɛʒər/

  • Phát âm gần giống: MEH-zhur.

measure

A

đo lường
Biện pháp
Định lượng
kích thước

“We need to measure the length of the table.”
(Chúng ta cần đo chiều dài của bàn.)
“The government has taken new measures to reduce pollution.”
(Chính phủ đã thực hiện các biện pháp mới để giảm ô nhiễm.)
“Her success is a true measure of her hard work.”
(Thành công của cô ấy là một sự đánh giá thực sự về sự chăm chỉ của cô ấy.)
“This room is a measure of 10 by 12 feet.”
(Căn phòng này có kích thước 10 x 12 feet.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

/briːf/

  • Phát âm gần giống: breef.

brief

A
  1. Ngắn gọn, vắn tắt: “Please give me a brief summary of the meeting.”
    (Làm ơn cho tôi một bản tóm tắt ngắn gọn về cuộc họp.)
  2. Lời chỉ dẫn ngắn gọn: “He gave a brief explanation of the plan.”
    (Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích ngắn gọn về kế hoạch.)
  3. Tư vấn, chỉ dẫn (verb): “The manager briefed the team on the project.”
    (Người quản lý đã chỉ dẫn cho đội về dự án.)
  4. Quần lót (noun): “He was wearing a pair of briefs.”
    (Anh ấy đang mặc một chiếc quần lót.)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phrase

up to

A
  1. Lên đến (số lượng, mức độ):
    “The price can go up to $100.”
    (Giá có thể lên đến 100 đô la.)
  2. Tùy thuộc vào:
    “It’s up to you to decide the time.”
    (Tùy bạn quyết định thời gian.)
  3. Cho đến (một thời điểm cụ thể):
    “We worked up to midnight to finish the project.”
    (Chúng tôi làm việc cho đến nửa đêm để hoàn thành dự án.)
  4. Chịu trách nhiệm, phụ thuộc vào:
    “The final decision is up to the manager.”
    (Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào người quản lý.)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly