Page 32 - 1 Flashcards

1
Q

The pace of the meeting was very fast

pace /peɪs/

/peɪs/

noun

A

bước đi, nhịp độ, tốc độ, lộ trình

You need to pace yourself during the marathon

(Bạn cần điều chỉnh tốc độ của mình trong suốt cuộc thi marathon.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

annually /ˈæn.ju.ə.li/
* Phát âm gần giống: AN-yoo-uh-lee.

A

hàng năm, mỗi năm.
Từ “annually” thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra một lần mỗi năm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

attending /əˈtɛndɪŋ/

A

tham gia, tham dự, chăm sóc, có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

indicate /ˈɪn.dɪ.keɪt/
The data indicates a decline in sales.
His actions indicate a lack of interest

A

chỉ ra, biểu thị, cho thấy, đề cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

quantitatively /ˌkwɒn.tɪˈteɪ.tɪv.li/
* Phát âm gần giống: kwon-ti-TEY-tiv-lee.

A

một cách định lượng, theo số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

recognition /ˌrek.əgˈnɪʃ.ən/
She received recognition for her hard work.
The recognition of his face was immediate.
This award is a recognition of his achievements.
The company expressed recognition of his loyalty.

A

sự công nhận, sự nhận diện, sụ tri ân, sự thừa nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

truly /ˈtruː.li/
* Phát âm gần giống: TRU-lee.

A

thực sự, chân thành, đúng sự thật
Từ “truly” thường được dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc mức độ chân thành, xác thực của điều gì đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

assess /əˈsɛs/
* Phát âm gần giống: uh-SES.

A

đánh giá, định giá, ước lượng.
Từ “assess” chủ yếu dùng để chỉ hành động đánh giá, xét đoán hoặc ước tính một tình huống, giá trị hay hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cụm: longer attending

A

không tham gia nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

potential /pəˈtɛnʃəl/
* Phát âm gần giống: puh-TEN-shuhl.

A

tính khả thi, khả năng, tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly