page 33 - 2 Flashcards
IPA: /ˈɒm.ɪ.nəs/
Phát âm gần giống: “om-uh-nuhs”
ominous
Điềm gỡ, báo hiệu điều xấu
Mang lại cảm giác không lành, nguy hiểm
The dark clouds looked ominous.
(Những đám mây đen trông rất điềm gở .)
here was an ominous silence before the storm.
(Có một sự im lặng điềm gở trước cơn bão.)
“Ominous” thường dùng để miêu tả dấu hiệu hoặc cảm giác báo trước điều gì xấu sẽ xảy ra.
phrase
ominous report
báo hiệu điều xấu
IPA: /ˈθrɛtənɪŋ/
Phát âm gần giống: “thret-uh-ning”
threatening
Đe dọa, mang tính đe dọa
Mang ý nghĩa gây sợ hãi, nguy hiểm
“Threatening” được dùng để miêu tả hành động hoặc tình huống gây cảm giác nguy hiểm hoặc đe dọa.
He received a threatening letter from an unknown sender.
(Anh ấy nhận được một lá thư đe dọa từ một người gửi không rõ.)
/ʌnˈtruː/
Phát âm gần giống: “uhn-troo”
untrue
Sai sự thật
Không chân thật, không chính xác
The rumors about her were completely untrue.
(Những tin đồn về cô ấy hoàn toàn là sai sự thật.)
His statement was untrue and misleading.
(Lời phát biểu của anh ta là không đúng sự thật và gây hiểu lầm.)
/ˈsɪə.ri.əs/
Phát âm gần giống: “sir-ee-uhs”
serious
Nghiêm túc, không đùa
Quan trọng (ko thể xem nhẹ)
Mạnh mẽ, sâu sắc (về cảm xúc hoặc tình trạng)
“Serious” thường dùng để miêu tả những điều quan trọng, không thể bỏ qua hoặc cần được đối xử nghiêm túc.
She was serious about starting her own business.
(Cô ấy rất nghiêm túc về việc bắt đầu kinh doanh riêng.)
This is a serious problem that needs to be solved immediately.
(Đây là một vấn đề nghiêm trọng cần phải được giải quyết ngay lập tức.)
He has a serious illness that requires constant care.
(Anh ấy mắc bệnh nghiêm trọng và cần sự chăm sóc liên tục.)
/ʌnˈplɛzənt/
Phát âm gần giống: “uhn-plez-uhnt”
unpleasant
Khó chịu
Không vui vẻ, không dễ chịu (về cảm xúc hoặc trải nghiệm)
The smell from the trash was really unpleasant.
(Mùi từ thùng rác thật sự rất khó chịu.)
She had an unpleasant conversation with her boss.
(Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện không vui với sếp của mình.)
/ɪnˈkrɛdəbl/
Phát âm gần giống: “in-kred-uh-buhl”
incredible
Khó tin, đáng kinh ngạc
Tuyệt vời, sâu sắc
“Incredible” có thể dùng để chỉ những điều rất ấn tượng, khó tin hoặc vượt qua kỳ vọng.
The view from the top of the mountain was incredible.
(Cảnh vật từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc.)
She did an incredible job on the project.
(Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong dự án.)
/ˌwɛlˈnoʊn/
Phát âm gần giống: “wel-nohn”
well-known
Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
Được nhiều người biết đến hoặc công nhận
“Well-known” được dùng để miêu tả những người, sự vật hoặc sự kiện mà hầu hết mọi người đều biết đến hoặc quen thuộc.
Albert Einstein is a well-known physicist.
(Albert Einstein là một nhà vật lý nổi tiếng.)
She is a well-known artist in the city.
(Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng trong thành phố.)
/ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/
Phát âm gần giống: “uhn-buh-lee-vuh-buhl”
unbelievable
khó tin, không thể tin được
Ngoài sức tưởng tưởng, rất ấn tượng
The story she told was unbelievable.
(Câu chuyện cô ấy kể thật khó tin.)
He made an unbelievable recovery after the surgery.
(Anh ấy đã hồi phục một cách không thể tin được sau ca phẫu thuật.)
/ˌɒfθælˈmɒlədʒɪst/
Phát âm gần giống: “of-thal-mol-uh-jist”
ophthalmologist
bác sĩ chuyên khoa mắt
She visited the ophthalmologist to check her eyesight.
(Cô ấy đã đến bác sĩ chuyên khoa mắt để kiểm tra thị lực.)
/aɪ dɒktər/
Phát âm gần giống: “ai dok-tuh”
eye doctor
Bác sĩ mắt, bác sĩ chuyên về mắt
I need to see an eye doctor because my vision is blurry.
(Tôi cần gặp bác sĩ mắt vì thị lực của tôi bị mờ.)
“Eye doctor” là thuật ngữ thông thường dùng để chỉ bác sĩ chuyên về mắt, bao gồm cả bác sĩ nhãn khoa (ophthalmologist) và bác sĩ chỉnh hình mắt (optometrist).
/skɪn ˈdɒktər/
Phát âm gần giống: “skin dok-tuh”
skin doctor
bác sĩ da liễu
“Skin doctor” là thuật ngữ thông thường để chỉ bác sĩ chuyên về các vấn đề về da, như bác sĩ da liễu (dermatologist).
/fʊt ˈdɒktər/
Phát âm gần giống: “foot dok-tuh”
foot doctor
Bác sĩ chuyên về chân (chuyên khoa về chân)
He visited a foot doctor to treat his ingrown toenail.
(Anh ấy đã đến bác sĩ chuyên về chân để điều trị móng chân mọc ngược.)
“Foot doctor” là thuật ngữ thông thường dùng để chỉ bác sĩ chuyên về các vấn đề liên quan đến chân, thường là podiatrist (bác sĩ điều trị các bệnh về chân, mắt cá, và các vấn đề liên quan đến bàn chân).
/hɑːrt ˈdɒktər/
Phát âm gần giống: “hart dok-tuh”
heart doctor
Bác sĩ chuyên về tim (bác sĩ tim mạch)
He went to see a heart doctor because of his chest pain.
(Anh ấy đã đi gặp bác sĩ tim mạch vì cơn đau ngực.)
“Heart doctor” là thuật ngữ thông thường để chỉ bác sĩ chuyên về các vấn đề tim mạch, thường được gọi là cardiologist.
/ˈkænsər ˈspɛʃəlɪst/
Phát âm gần giống: “kan-suh spesh-uh-list”
cancer specialist
Chuyên gia ung thư
She was referred to a cancer specialist for further treatment.
(Cô ấy được chuyển đến chuyên gia ung thư để điều trị tiếp.)
“Cancer specialist” dùng để chỉ bác sĩ hoặc chuyên gia có chuyên môn trong việc chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu ung thư. Thuật ngữ chuyên ngành là oncologist.