page 33 - 2 Flashcards

1
Q

IPA: /ˈɒm.ɪ.nəs/

Phát âm gần giống: “om-uh-nuhs”

ominous

A

Điềm gỡ, báo hiệu điều xấu
Mang lại cảm giác không lành, nguy hiểm

The dark clouds looked ominous.
(Những đám mây đen trông rất điềm gở .)

here was an ominous silence before the storm.
(Có một sự im lặng điềm gở trước cơn bão.)

“Ominous” thường dùng để miêu tả dấu hiệu hoặc cảm giác báo trước điều gì xấu sẽ xảy ra.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

phrase

ominous report

A

báo hiệu điều xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

IPA: /ˈθrɛtənɪŋ/

Phát âm gần giống: “thret-uh-ning”

threatening

A

Đe dọa, mang tính đe dọa
Mang ý nghĩa gây sợ hãi, nguy hiểm

“Threatening” được dùng để miêu tả hành động hoặc tình huống gây cảm giác nguy hiểm hoặc đe dọa.

He received a threatening letter from an unknown sender.
(Anh ấy nhận được một lá thư đe dọa từ một người gửi không rõ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

/ʌnˈtruː/

Phát âm gần giống: “uhn-troo”

untrue

A

Sai sự thật
Không chân thật, không chính xác

The rumors about her were completely untrue.
(Những tin đồn về cô ấy hoàn toàn là sai sự thật.)

His statement was untrue and misleading.
(Lời phát biểu của anh ta là không đúng sự thật và gây hiểu lầm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

/ˈsɪə.ri.əs/

Phát âm gần giống: “sir-ee-uhs”

serious

A

Nghiêm túc, không đùa
Quan trọng (ko thể xem nhẹ)
Mạnh mẽ, sâu sắc (về cảm xúc hoặc tình trạng)

“Serious” thường dùng để miêu tả những điều quan trọng, không thể bỏ qua hoặc cần được đối xử nghiêm túc.

She was serious about starting her own business.
(Cô ấy rất nghiêm túc về việc bắt đầu kinh doanh riêng.)
This is a serious problem that needs to be solved immediately.
(Đây là một vấn đề nghiêm trọng cần phải được giải quyết ngay lập tức.)
He has a serious illness that requires constant care.
(Anh ấy mắc bệnh nghiêm trọng và cần sự chăm sóc liên tục.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

/ʌnˈplɛzənt/

Phát âm gần giống: “uhn-plez-uhnt”

unpleasant

A

Khó chịu
Không vui vẻ, không dễ chịu (về cảm xúc hoặc trải nghiệm)

The smell from the trash was really unpleasant.
(Mùi từ thùng rác thật sự rất khó chịu.)
She had an unpleasant conversation with her boss.
(Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện không vui với sếp của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

/ɪnˈkrɛdəbl/

Phát âm gần giống: “in-kred-uh-buhl”

incredible

A

Khó tin, đáng kinh ngạc
Tuyệt vời, sâu sắc

“Incredible” có thể dùng để chỉ những điều rất ấn tượng, khó tin hoặc vượt qua kỳ vọng.

The view from the top of the mountain was incredible.
(Cảnh vật từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc.)
She did an incredible job on the project.
(Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong dự án.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

/ˌwɛlˈnoʊn/

Phát âm gần giống: “wel-nohn”

well-known

A

Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
Được nhiều người biết đến hoặc công nhận

“Well-known” được dùng để miêu tả những người, sự vật hoặc sự kiện mà hầu hết mọi người đều biết đến hoặc quen thuộc.

Albert Einstein is a well-known physicist.
(Albert Einstein là một nhà vật lý nổi tiếng.)
She is a well-known artist in the city.
(Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng trong thành phố.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

/ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/

Phát âm gần giống: “uhn-buh-lee-vuh-buhl”

unbelievable

A

khó tin, không thể tin được
Ngoài sức tưởng tưởng, rất ấn tượng

The story she told was unbelievable.
(Câu chuyện cô ấy kể thật khó tin.)
He made an unbelievable recovery after the surgery.
(Anh ấy đã hồi phục một cách không thể tin được sau ca phẫu thuật.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

/ˌɒfθælˈmɒlədʒɪst/

Phát âm gần giống: “of-thal-mol-uh-jist”

ophthalmologist

A

bác sĩ chuyên khoa mắt

She visited the ophthalmologist to check her eyesight.
(Cô ấy đã đến bác sĩ chuyên khoa mắt để kiểm tra thị lực.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

/aɪ dɒktər/

Phát âm gần giống: “ai dok-tuh”

eye doctor

A

Bác sĩ mắt, bác sĩ chuyên về mắt

I need to see an eye doctor because my vision is blurry.
(Tôi cần gặp bác sĩ mắt vì thị lực của tôi bị mờ.)

“Eye doctor” là thuật ngữ thông thường dùng để chỉ bác sĩ chuyên về mắt, bao gồm cả bác sĩ nhãn khoa (ophthalmologist) và bác sĩ chỉnh hình mắt (optometrist).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

/skɪn ˈdɒktər/

Phát âm gần giống: “skin dok-tuh”

skin doctor

A

bác sĩ da liễu

“Skin doctor” là thuật ngữ thông thường để chỉ bác sĩ chuyên về các vấn đề về da, như bác sĩ da liễu (dermatologist).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

/fʊt ˈdɒktər/

Phát âm gần giống: “foot dok-tuh”

foot doctor

A

Bác sĩ chuyên về chân (chuyên khoa về chân)

He visited a foot doctor to treat his ingrown toenail.
(Anh ấy đã đến bác sĩ chuyên về chân để điều trị móng chân mọc ngược.)

“Foot doctor” là thuật ngữ thông thường dùng để chỉ bác sĩ chuyên về các vấn đề liên quan đến chân, thường là podiatrist (bác sĩ điều trị các bệnh về chân, mắt cá, và các vấn đề liên quan đến bàn chân).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

/hɑːrt ˈdɒktər/

Phát âm gần giống: “hart dok-tuh”

heart doctor

A

Bác sĩ chuyên về tim (bác sĩ tim mạch)

He went to see a heart doctor because of his chest pain.
(Anh ấy đã đi gặp bác sĩ tim mạch vì cơn đau ngực.)

“Heart doctor” là thuật ngữ thông thường để chỉ bác sĩ chuyên về các vấn đề tim mạch, thường được gọi là cardiologist.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

/ˈkænsər ˈspɛʃəlɪst/

Phát âm gần giống: “kan-suh spesh-uh-list”

cancer specialist

A

Chuyên gia ung thư

She was referred to a cancer specialist for further treatment.
(Cô ấy được chuyển đến chuyên gia ung thư để điều trị tiếp.)

“Cancer specialist” dùng để chỉ bác sĩ hoặc chuyên gia có chuyên môn trong việc chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu ung thư. Thuật ngữ chuyên ngành là oncologist.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

/ˌsuː.pəˈsiːd/

Phát âm gần giống: “soo-per-seed”

supersede

A

Thay thế, vượt qua
Chiếm vị trí, thế chỗ

The new technology will supersede the old system.
(Công nghệ mới sẽ thay thế hệ thống cũ.)
The updated law supersedes the previous regulations.
(Luật mới thay thế các quy định trước đó.)

“Supersede” thường dùng khi một cái gì đó thay thế, vượt qua hoặc chiếm ưu thế so với một cái đã có trước đó.

17
Q

/ɪnˈfɔːrs/

Phát âm gần giống: “in-fawrs”

enforce

A

Thi hành, thực thi (luật, quy định)
Buộc phải tuân theo, làm cho có hiệu lực

The police are responsible for enforcing the law.
(Cảnh sát có trách nhiệm thi hành luật pháp.)
The government will enforce new regulations to improve air quality.
(Chính phủ sẽ thực thi các quy định mới để cải thiện chất lượng không khí.)

“Enforce” thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến việc thực thi các quy định, luật lệ, hoặc các yêu cầu bắt buộc.

18
Q

phrase

specify penalties for

A

Chỉ rõ các hình phạt cho
Ví dụ: The law specifies penalties for those who break the rules.
(Luật chỉ rõ các hình phạt đối với những người vi phạm quy định.)

“Specify penalties for” được dùng khi cần làm rõ hoặc liệt kê các hình phạt áp dụng đối với hành động vi phạm một quy định, luật lệ nào đó.

19
Q

phrase

take a place of

A

Thay thế, thay chỗ
Đảm nhận vai trò hoặc vị trí của ai đó hoặc cái gì đó

The new software will take the place of the old system.
(Phần mềm mới sẽ thay thế hệ thống cũ.)
The assistant will take the place of the manager while he is on vacation.
(Trợ lý sẽ đảm nhận vị trí của người quản lý khi ông ta đang đi nghỉ.)

“Take the place of” dùng để chỉ việc thay thế hoặc chiếm vị trí, vai trò của một cái gì đó hoặc ai đó.

20
Q

/rɪˈpiːl/

Phát âm gần giống: “ri-peel”

repeal

A

Hủy bỏ, bãi bỏ (một luật, quy định)
Huỷ bỏ hiệu lực của một điều gì đó

The government decided to repeal the outdated law.
(Chính phủ quyết định bãi bỏ luật lỗi thời.)
The new administration is working to repeal several controversial policies.
(Chính quyền mới đang làm việc để bãi bỏ một số chính sách gây tranh cãi.)

Repeal” thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, khi một luật lệ hoặc quy định nào đó bị hủy bỏ hoặc không còn hiệu lực nữa.

21
Q

/əˈnɒnɪməs/

Phát âm gần giống: “uh-non-uh-muhs”

anonymous

A

Ẩn danh, không tên tuổi
Không rõ danh tính

The donation was made by an anonymous benefactor.
(Khoản quyên góp được thực hiện bởi một ân nhân ẩn danh.)
She received an anonymous letter with no return address.
(Cô ấy nhận được một lá thư ẩn danh không có địa chỉ trả lại.)

“Anonymous” được dùng khi không rõ danh tính hoặc khi một người hoặc hành động nào đó không muốn tiết lộ tên.

22
Q

phrase

an anonymous donor

A

một ân nhân ẩn danh

An anonymous donor gave a large sum of money to the charity.
(Một ân nhân ẩn danh đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.)
Lưu ý:
“An anonymous donor” dùng để chỉ một người quyên góp tiền hoặc vật phẩm cho một tổ chức hoặc mục đích nào đó mà không tiết lộ danh tính của mình.

23
Q

/ˈstɪndʒi/

Phát âm gần giống: “stin-jee”

stingy

A

keo kiệt, bủn xỉn
Không hào phóng, không sẵn lòng chi tiền

He is too stingy to donate any money to the charity.
(Anh ấy quá keo kiệt để quyên góp bất kỳ khoản tiền nào cho tổ chức từ thiện.)
Stop being so stingy and share your food with others.
(Đừng có keo kiệt như vậy, hãy chia sẻ đồ ăn với người khác.)

“Stingy” dùng để chỉ người không muốn chi tiêu hoặc chia sẻ, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

24
Q

/rɪˈlʌktənt/

Phát âm gần giống: “ri-luk-tuhnt”

reluctant

A

Miễn cưỡng, không sẵn lòng
Không muốn làm gì đó, do dự

She was reluctant to accept the job offer because of the long commute.
(Cô ấy miễn cưỡng nhận lời mời công việc vì phải đi lại xa.)
He was reluctant to tell the truth.
(Anh ấy do dự khi nói sự thật.)

“Reluctant” được dùng để miêu tả trạng thái không muốn làm gì đó hoặc có cảm giác miễn cưỡng khi phải làm điều gì.