Page 32 - 3 Flashcards

1
Q

/ˈvælɪd/

  • Phát âm gần giống: VAL-id.

valid

A

hợp lệ
Có giá trị, có hiệu lực
đúng đắn, hợp lý

“Your passport is valid for another two years.”
(Hộ chiếu của bạn còn hợp lệ trong hai năm nữa.)
“The ticket is valid for one month.”
(Vé có giá trị trong một tháng.)
“She made a valid point during the discussion.”
(Cô ấy đã đưa ra một quan điểm hợp lý trong cuộc thảo luận.)

Từ “valid” thường được dùng để chỉ các điều kiện, giấy tờ, hay lý lẽ có giá trị và được công nhận trong một ngữ cảnh cụ thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

/rɪˈfreɪn/

  • Phát âm gần giống: ri-FREYN.

refrain

A

kiềm chế, tránh làm điều gì đó
điệp khúc (trong music)

“Please refrain from using your phone during the meeting.”
(Làm ơn kiềm chế việc sử dụng điện thoại trong cuộc họp.)
“The refrain of the song is very catchy.”
(Điệp khúc của bài hát rất dễ nhớ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

phrase

as far as possible

A

càng xa càng tốt
Càng nhiều càng tốt
Cố gắng hết mức

“Try to gather as much information as possible.”
(Cố gắng thu thập càng nhiều thông tin càng tốt.)
“He will help us as far as possible.”
(Anh ấy sẽ giúp chúng ta hết sức có thể.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

phrase

wild guessing

A

đoán bừa
Đoán một cách mơ hồ

“His answer was just wild guessing, not based on facts.”
(Câu trả lời của anh ấy chỉ là đoán bừa, không dựa trên sự thật.)
“Stop with the wild guessing and wait for the official announcement.”
(Đừng có đoán bừa nữa, hãy chờ thông báo chính thức.)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chắc chắn và chính xác trong một phán đoán hay suy luận nào đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly