page 34 -1 Flashcards
/ˈɔːtɒpsi/
Phát âm gần giống: “aw-top-see”
autopsy
Khám nghiệm tử thi, mổ xác
Kiểm tra chi tiết về nguyên nhân và điều kiện của cái chết
The doctors performed an autopsy to determine the cause of death.
(Các bác sĩ đã thực hiện một cuộc khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân cái chết.)
The autopsy report revealed that the man had died from a heart attack.
(Báo cáo khám nghiệm tử thi cho thấy người đàn ông đã chết vì một cơn đau tim.)
Lưu ý:
“Autopsy” là quy trình y khoa để kiểm tra cơ thể người đã chết, nhằm xác định nguyên nhân tử vong hoặc tìm kiếm dấu hiệu bệnh lý.
: /ˈtɪʃuː/
Phát âm gần giống: “tish-oo”
tissue
Mô
Giấy ăn, khăn giấy
“Tissue” có thể chỉ mô trong cơ thể (như mô cơ, mô não) hoặc các vật dụng bằng giấy dùng trong vệ sinh cá nhân như khăn giấy, giấy ăn.
The doctor examined the tissue under a microscope.
(Bác sĩ đã kiểm tra mô dưới kính hiển vi.)
Please use a tissue to wipe your nose.
(Hãy dùng một chiếc khăn giấy để lau mũi của bạn.)
/kɔːps/
Phát âm gần giống: “korps”
corpse
Xác chết, thi thể
The police discovered the corpse in the abandoned house.
(Cảnh sát phát hiện thi thể trong ngôi nhà bỏ hoang.)
Lưu ý:
“Corpse” là thuật ngữ chỉ thi thể của một người đã chết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp y hoặc điều tra tội phạm.
/dɪˈtɜːmɪn/
Phát âm gần giống: “di-tur-min”
determine
Xác định, quyết định
Tìm ra, xác định nguyên nhân hoặc kết quả
The test will determine whether you pass the course.
(Bài kiểm tra sẽ xác định bạn có vượt qua khóa học hay không.)
The investigation aims to determine the cause of the fire.
(Cuộc điều tra nhằm xác định nguyên nhân vụ hỏa hoạn.)
Lưu ý:
“Determine” được dùng khi bạn muốn tìm ra hoặc quyết định một điều gì đó dựa trên thông tin, kết quả hoặc phân tích.
/ˈprəʊses/ (dùng trong Anh Anh) hoặc /ˈprɑːses/ (dùng trong Anh Mỹ)
process
Quá trình, quy trính
Xử lý (thông tin, dữ liệu)
Thực hiện một thao tác (thường liên quan đến công việc, sản xuất)
The hiring process involves several interviews and tests.
(Quá trình tuyển dụng bao gồm nhiều cuộc phỏng vấn và bài kiểm tra.)
The computer processes data quickly and accurately.
(Máy tính xử lý dữ liệu nhanh chóng và chính xác.)
The company processes raw materials into finished products.
(Công ty xử lý nguyên liệu thô thành các sản phẩm hoàn thiện.)
Lưu ý:
“Process” có thể chỉ một chuỗi các bước hoặc hành động để đạt được một kết quả, hay hành động xử lý, xử lý thông tin hoặc vật liệu.
/ˌmænjuˈfæktʃər/
Phát âm gần giống: “man-yoo-fak-chur”
manufacture
Sản xuất (thường là hàng hóa, sản phẩm từ nguyên liệu thô)
Chế tạo, làm ra sản phẩm bằng công cụ hoặc máy móc
The company manufactures electronic devices for consumers.
(Công ty sản xuất các thiết bị điện tử cho người tiêu dùng.)
The factory manufactures cars on an assembly line.
(Nhà máy sản xuất ô tô trên dây chuyền lắp ráp.)
Lưu ý:
“Manufacture” chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh công nghiệp và sản xuất, chỉ hành động chế tạo hoặc tạo ra sản phẩm hàng loạt từ nguyên liệu thô bằng công nghệ, máy móc.
/ˈɒptɪkəl/
Phát âm gần giống: “op-ti-kul”
optical
Thuộc về thị giác, quang học
Liên quan đến ánh sáng và cách ánh sáng tương tác với vật chất
Optical instruments like microscopes help scientists study tiny organisms.
(Các dụng cụ quang học như kính hiển vi giúp các nhà khoa học nghiên cứu các sinh vật nhỏ bé.)
He is studying optical physics to understand light behavior.
(Anh ấy đang nghiên cứu vật lý quang học để hiểu về hành vi của ánh sáng.)
Lưu ý:
“Optical” liên quan đến mắt, thị giác hoặc ánh sáng và cách mà ánh sáng ảnh hưởng đến việc nhìn thấy. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như quang học và các thiết bị liên quan đến ánh sáng.
/ˈlɛnzɪz/
Phát âm gần giống: “len-ziz”
lenses
Kính (được sử dụng trong kính mắt, máy ảnh, kính hiển vi, v.v.)
Thấu kính (được sử dụng trong các thiết bị quang học để thu thập hoặc thay đổi hướng ánh sáng)
She wears glasses with corrective lenses for better vision.
(Cô ấy đeo kính có thấu kính chỉnh hình để có thị lực tốt hơn.)
The camera lens allows you to focus on distant objects.
(Thấu kính máy ảnh giúp bạn lấy nét vào các vật thể xa.)
Lưu ý:
“Lenses” là dạng số nhiều của “lens” và thường được sử dụng trong các thiết bị quang học như kính mắt, kính hiển vi, máy ảnh, v.v. Kính hay thấu kính giúp điều chỉnh và làm rõ hình ảnh mà mắt hoặc thiết bị nhìn thấy.
/ˌɒpəˈreɪʃən/
Phát âm gần giống: “op-uh-ray-shuhn”
operation
Phẫu thuật (hành động y tế để điều trị bệnh)
Hoạt động, quy trình (hành động hoặc quá trình thực hiện công việc)
Vận hành, điều hành (quá trình điều khiển hoặc sử dụng máy móc, thiết bị)
The patient is recovering after a successful operation.
(Bệnh nhân đang hồi phục sau ca phẫu thuật thành công.)
The company’s operation is based in New York.
(Hoạt động của công ty được đặt tại New York.)
The technician explained the operation of the new machine.
(Kỹ thuật viên giải thích cách vận hành của chiếc máy mới.)
Lưu ý:
“Operation” có thể chỉ các hành động phẫu thuật trong y tế, quá trình thực hiện công việc trong tổ chức, hoặc quá trình vận hành thiết bị, máy móc. Tùy vào ngữ cảnh, nghĩa của từ có thể thay đổi.
/ɔːˈɡænɪk dɪˈziːz/
Phát âm gần giống: “aw-găn-ik di-zeez”
organic disease
Bệnh hữu cơ
Nghĩa: Bệnh hữu cơ là những bệnh liên quan đến sự tổn thương hoặc rối loạn trong cấu trúc của các cơ quan hoặc mô trong cơ thể, có thể được xác định thông qua các xét nghiệm y tế, hình ảnh học hoặc các dấu hiệu vật lý.
Ví dụ: Liver cirrhosis is an example of an organic disease.
(Xơ gan là một ví dụ của bệnh hữu cơ.)
Lưu ý:
“Organic disease” thường được dùng để chỉ các bệnh có nguyên nhân rõ ràng từ sự thay đổi vật lý hoặc tổn thương trong cơ thể, đối lập với các bệnh tâm lý hoặc các rối loạn không có nguyên nhân vật lý rõ ràng.