Nj Flashcards
1
Q
neglected
A
Bỏ rơi,vẻ xuềnh xoàng
2
Q
Rapidly
A
Liên tục
3
Q
Distress
A
Đau buồn
4
Q
internalize
A
Tiếp thu, giữ trong lòng
5
Q
Yanked
A
Kéo mạnh
6
Q
Glacier
A
Sông băng
7
Q
Nonchalant
A
Thờ ơ,lãnh đạm,sơ xuất
8
Q
boundaries
A
Ranh giới
9
Q
Genocide
A
Diệt chủng
10
Q
Rash
A
Dại dột,ko nghĩ
Bệnh phát ban
11
Q
Brief
A
Ngắn gọn,hồ sơ
12
Q
Utterly
A
Hoàn toàn
13
Q
Drifting
A
Hướng về
Bị cuốn đi
14
Q
Lurking
A
Rình rập,trốn
15
Q
Grain
A
Ngũ cốc
Nghiền thành hột nhỏ
Hột lúa,muối,tiêu