9Sh Flashcards
1
Q
Vast
A
Rộng lớn
Bao la
Quảng đại
2
Q
Mutual
A
Qua lại
Cộng đồng
Hỗ trợ
Lẫn nhâu
3
Q
Exclusive
A
Duy nhất
Độc chiếm
Loại trừ
Khó gia nhập
4
Q
Company
A
Công ty
Hội
Hùn vốn chung
5
Q
Discriminate
A
Phân biệt
Cách cư xử
Đứng đắn
6
Q
Tarnished
A
Bị hoen ố
Làm mờ
Làm nhơ nhuốc
7
Q
Brew
A
Pha chế
Cất rượu
8
Q
Lash
A
Dây da roi
Cái đánh
Công kích
9
Q
Agony
A
Sự đau đớn
Sự hấp hối
10
Q
Grief
A
Nỗi buồn
Sự đau khổ
11
Q
Obligation
A
Nghĩa vụ
Nhiệm vụ
Bổn phận
12
Q
Vibrant
A
Sôi động
Rung động
Run
13
Q
Factor
A
Nhân tố
Người quản lý
Người mua bán
(Hệ số,thừa số)
14
Q
Interfere
A
Can thiệp
Ngăn cản
Sờ vào
15
Q
Drenches
A
Ướt đẫm
Làm ướt
Thấm nước