Go Flashcards
1
Q
Insist
A
Khăng khăng, nài nỉ
2
Q
antidote
A
Thuốc giải độc
3
Q
Utterly
A
Hoàn toàn
4
Q
Strike
A
Đánh,đình công
5
Q
Swirling
A
Xoáy tròn,cuốn
6
Q
Consistent
A
Nhất quán,đặc
Rắn chắc,thích hợp
7
Q
Shed
A
Khóc,lột da
Cái lều,đường sông núi
8
Q
Negotiating
A
Thương lượng,đàm phán
Giáo dịch
9
Q
Vagabond
A
Kẻ lang thang
Người vô nghề
10
Q
Pillaging
A
Cướp bóc
11
Q
Leery
A
Tinh quái,xảo quyệt,gian trá
12
Q
Slump
A
Sụt giảm,lún xuống,rớt xuống
13
Q
Patron
A
Người bảo hộ,khách quen
14
Q
Grant
A
Cho,ban,tiền trợ cấp
15
Q
Reference
A
Sự liên quan,tham khảo ,tương quan
Thẩm quyền quan toà