11a Flashcards
1
Q
Futile
A
Vô ích
Ko đáng kể
Tầm phào
Vụn vặt
2
Q
Probe
A
Thăm dò
Sự điêù tra
Thẩm vấn
Cái xông dò vết thương
3
Q
accumulate
A
Tích cóp
4
Q
accumulate
A
Tích cóp
5
Q
Postponed
A
Hoãn lại
6
Q
Unsavoury
A
Khó chịu
Không mùi
Mùi khó chịu
7
Q
Kinetic
A
Động năng
Thuộc về vận động
8
Q
Devastating
A
Tàn phá
Hủy hoại
9
Q
Dismissed
A
Giảm bớt đi
10
Q
Naive
A
Ngây thơ
Thật thà
11
Q
Analogy
A
Sự giống nhau
Phép loại suy
12
Q
Burden
A
Gánh nặng
Đồ nặng
Chịu trách nhiệm
Điệp khúc
13
Q
Cosmos
A
Vũ trụ
Thế giới
14
Q
Wield
A
Vận dụng
Sử dụng
15
Q
Prototype
A
Nguyên mẫu