7red Flashcards
1
Q
Dysphoria
A
Sự chán chường
2
Q
Prior
A
Trước
3
Q
Lanky
A
Gầy
4
Q
intimidating
A
Đáng sợ
Hăm doạ
5
Q
Decompose
A
Phân hủy
6
Q
Testament
A
Di chúc,thánh kinh
7
Q
Inhabit
A
Trú ngụ,ở
8
Q
Nifty
A
Tiện lợi
9
Q
Deformities
A
Dị tật,méo mó,xấu xa
10
Q
Cracked up
A
Tăng tốc
11
Q
Notches
A
Vết khắc,hẻm núi
12
Q
Endowed
A
Cho,ưu đãi,đc ban tặng
13
Q
Domesticated
A
Thuần hoá, sự nhập tích
14
Q
Break out
A
Thoát ra, nổ bùng
15
Q
Determined
A
Xác định
Cương quyết