8S Flashcards
1
Q
Enthusiastic
A
Nhiệt tình
2
Q
Well esta.bli.shed
A
Thiết lập tốt
3
Q
dis.pen.sable
A
Ko cần thiết
4
Q
Haughty
A
Kiêu căng
5
Q
Opti.mistic
Optimistic
A
Lạc quan
6
Q
Pres.tigi.ous
Prestigious
A
Có uy tín,biết đến
7
Q
Tedious
A
Tẻ nhạt
8
Q
gradually
A
Dần dần
9
Q
Perceive
A
Nhận thức
10
Q
Decisive
A
Quyết định
Quyết đoán
11
Q
Vital
A
Thiết yếu
Có thể chết
12
Q
Pace
A
Nhịp độ
Bước đi
Tốc độ
13
Q
Institution
A
Sự tổ chức
Mở cuộc điều tra
Sự lập người thừa kế
14
Q
Irrigation
A
Thủy lợi
15
Q
Sediment
A
Trầm tích
Cặn (bã) đáy nước