J Flashcards
1
Q
Excavated
A
Khai quật
2
Q
Snitch
A
Tố cáo,quỷ quyệt
3
Q
Omited
A
Bỏ qua
4
Q
Recall
A
Nhớ lại,triệu hồi,sự gọi về
5
Q
Fatigue
A
Mệt mỏi
6
Q
Merely
A
Chỉ là
7
Q
Envelope
A
Phong bì
8
Q
Intuition
A
Trực giác
9
Q
Devoted
A
Tận tâm,hết lòng
10
Q
Trace
A
Dấu vết,chút ít,tìm ra vết tích
11
Q
Absurd
A
Vô lí
12
Q
Shady
A
Bóng râm,không minh bạch
13
Q
Modest
A
Khiêm tốn
14
Q
Tarried
A
Ở lại
15
Q
Impose
A
Áp đặt ,bắt buộc
16
Q
Implies
A
Ngụ ý
17
Q
Engage
A
Đính hôn, thuê,bận việc
Tham gia
18
Q
exaggerated
A
Phóng đại,làm thái quá
19
Q
Amuse
A
Giải trí
20
Q
Decent
A
Tử tế