Ninth - chưa + v, chưa? chưa, ... chưa + v Flashcards
1
Q
I didn’t go yesterday
A
Hôm qua tôi chưa đi.
2
Q
Has that American gone yet?
A
Người Mỹ đó đã đi chưa?
3
Q
Have you (older sister) eaten yet?
A
Chị đã ăn cơm chưa?
4
Q
Not yet, Anna hasn’t eaten.
A
Chưa, Anna chưa ăn cơm.
5
Q
I haven’t been to school today yet.
A
Chưa, hôm nay tôi chưa đến trường.
6
Q
What did you do today?
A
Hôm nay bạn đã làm gì?
7
Q
Where did you go play tennis today.
A
Hôm nay bạn đã đi đâu chơi quần vợt.
8
Q
Stadium
A
Sân vận động
9
Q
Gym
A
Phòng tập thể dục.