First Flashcards
He is (younger, casual or negative)
Nó là
Wife
Vợ
Come here
đến đây nào
Lawyer
luật sư
gun
súng
knife
dao
chef
đầu bếp
Am / are / is ___ a ___ ?
___ có phải là ___ không ?
___ is not a ___
___ không phải là ___
Does ___ like ___ ?
__ có thích __ không?
Yes ___ likes ___
Có ___ thích ___
What is Walter doing.
Walter đang làm gì?
Play
Chơi
Who are you?
Bạn là ai?
Who likes candy?
Ai tích kẹo?
Yes (informal), Anna is making pizza.
Ừ, Anna đang làm pizza.
No, that is not ours.
Không, đó không phải là của chúng tôi.
pig
lợn
Jump
Nhảy
These monkeys are eating bananas
Những con khỉ này đang ăn chuối
Two plus two is four
Hai cộng hai là bốn
Three minus three is zero
Ba trừ ba là không
Phone number
Số điện thoại
The teacher has ten books
Giáo viên có mười quyển sách.
These two notebooks are both mine
Hai quyển vở này đều là của tôi
I have a ball
Tôi có mọt quả bóng
I have 10 peaches
Tôi có mười quả đào
Paper
Tờ Giấy
Photo
Bức Ảnh
Picture
Bức tranh
Something in a frame - generally flat, thin and rectangular
Bức
Paper-like things - piece of paper, a bill, newspaper
tờ
tuh
I have five pieces of paper.
Tôi có năm tờ giấy