First Flashcards
1
Q
He is (younger, casual or negative)
A
Nó là
2
Q
Wife
A
Vợ
3
Q
Come here
A
đến đây nào
4
Q
Lawyer
A
luật sư
5
Q
gun
A
súng
6
Q
knife
A
dao
7
Q
chef
A
đầu bếp
8
Q
Am / are / is ___ a ___ ?
A
___ có phải là ___ không ?
9
Q
___ is not a ___
A
___ không phải là ___
10
Q
Does ___ like ___ ?
A
__ có thích __ không?
11
Q
Yes ___ likes ___
A
Có ___ thích ___
12
Q
What is Walter doing.
A
Walter đang làm gì?
13
Q
Play
A
Chơi
14
Q
Who are you?
A
Bạn là ai?
15
Q
Who likes candy?
A
Ai tích kẹo?