Eighth - Past tense - rồi, vừa, vừa ... rồi Flashcards
1
Q
It has rained today
A
Hôm nay mưa rồi.
2
Q
I bought a pair of pants yesterday.
A
Hôm qua tôi đã mua mọt cái quần.
3
Q
I drank two glasses of beer last night.
A
Tối hôm qua tôi đã uống hai ly bia.
4
Q
He (uncle) came yesterday
A
Hôm qua bác ấy đến rồi.
5
Q
She has just lived in Vietnam for two days
A
Cô ấy vừa sống ở Viẹt Nam hai ngày.
6
Q
His child was born just three days ago.
A
Ba ngày trước con anh ấy vừa chào đời.
7
Q
I just bought new trousers the day before yesterday.
A
Hôm kia tôi vừa mua quần dài mới.
8
Q
I listened to this song just last week.
A
Tuàn trước tôi vừa nghe bài hát này.
9
Q
The older brother has just played basketball
A
Anh trai vừa chơi bóng rồ rồi.