Lung + Blood Pool Flashcards

1
Q

Y HỌC HẠT NHÂN PHỔI VÀ KỸ THUẬT CHỤP HÌNH TUẦN HOÀN MÁU Overview

A

Y HỌC HẠT NHÂN PHỔI VÀ KỸ THUẬT CHỤP HÌNH TUẦN HOÀN MÁU

Chụp xạ hình phổi được sử dụng để đánh giá tuần hoàn máu và thông khí phổi.

Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích để chẩn đoán thuyên tắc phổi cấp tính, khối u trung tâm, và dị dạng mạch máu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tầm quan trọng của cấu trúc phân thùy của phổi
Segmental structure của lung

A

Tại sao cấu trúc phân thùy lại quan trọng trong chụp xạ hình phổi?
→ Vì mỗi thùy phổi được cấp máu và thông khí bởi một nhánh động mạch và phế quản riêng biệt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đồng vị phóng xạ dùng trong xạ hình phổi

A

99mTc – Technetium: là sản phẩm của máy phát ⁹⁹Mo/⁹⁹ᵐTc
Phát tia gamma năng lượng: 140 keV

Tuần hoàn (Perfusion):
- 99mTc-MAA
- Hạt vi cầu (10–90 μm)
- Tiêm tĩnh mạch

Thông khí (Ventilation):
- 99mTc-DTPA aerosol / ⁸¹mKr khí / ⁹⁹ᵐTc Technegas
- Dạng khí/dung dịch hít vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đồng vị phóng xạ dùng trong xạ hình phổi

Tuần hoàn (Perfusion)

A

Tuần hoàn (Perfusion):

99mTc-MAA

Hạt vi cầu (10–90 μm)

Tiêm tĩnh mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đồng vị phóng xạ dùng trong xạ hình phổi

Thông khí (Ventilation)

A

99mTc-DTPA aerosol / ⁸¹mKr khí / ⁹⁹ᵐTc Technegas

Dạng khí/dung dịch hít vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ứng dụng lâm sàng của xạ hình tuần hoàn và thông khí

A
  • Thuyên tắc phổi cấp tính (PE)
  • Đánh giá khối u trung tâm phổi
  • Đánh giá trước phẫu thuật cắt phổi
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  • Tăng áp động mạch phổi nguyên phát
  • Bệnh dị dạng thông động-tĩnh mạch (AVM)
  • Theo dõi sau ghép phổi
  • Đánh giá trước/xạ trị hoặc can thiệp mạch phổi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dx

A

Hình ảnh bình thường: 99mTc-MAA tuần hoàn & ⁹⁹ᵐTc khí thông khí

Các hình ảnh cho thấy phân bố đều và đối xứng ở cả hai phổi
→ Đây là hình ảnh bình thường về tưới máu và thông khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dx

A

Hình ảnh bình thường khác với MAA và DTPA

99mTc-MAA perfusion (tuần hoàn) và DTPA aerosol (thông khí)

Phân bố phóng xạ đều ở cả hai bên, không có vùng khuyết
→ Hình ảnh bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Dx

A

Khối u trung tâm phổi

Hình ảnh cho thấy giảm rõ rệt tưới máu và thông khí ở vùng trung tâm phổi
→ Do khối u lớn ở trung tâm gây tắc nghẽn đường thở và mạch máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thuyên tắc phổi cấp tính (Acute pulmonary embolism)

Đặc điểm hình ảnh

A

Tuần hoàn: Hiệu ứng “đa phân thùy” – vùng không có tưới máu

Thông khí: Phân bố bình thường
→ Mất tương hợp thông khí–tuần hoàn
→ Gợi ý mạnh cho thuyên tắc phổi cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Xạ hình thông khí/tưới máu (V/Q lung scan)

Định nghĩa

A

Xạ hình thông khí/tưới máu (V/Q lung scan)

Thông khí (V) mô tả mức độ không khí có thể tiếp cận các phế nang và tham gia vào quá trình trao đổi khí.

Tưới máu (Q) mô tả mức độ máu có thể đến được phế nang qua mao mạch và tham gia vào trao đổi khí.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Xạ hình thông khí/tưới máu (V/Q lung scan)

Chỉ số, ưu điểm

A

Xạ hình V/Q thường được thực hiện để kiểm tra sự hiện diện của huyết khối hoặc dòng máu bất thường trong phổi.

Trong điều kiện thông khí bình thường nhưng tưới máu kém → phân suất sẽ lớn hơn 1.

Ngược lại, nếu tưới máu tốt nhưng thông khí kém → phân suất sẽ nhỏ hơn 1.

Ưu điểm của V/Q scan: không dùng chất cản quang, phù hợp khi bệnh nhân dị ứng chất cản quang hoặc có suy thận.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Khi nào có thể thấy hiện tượng “mismatch” (không tương hợp V/Q)?

A
  • Thuyên tắc phổi (PE): có tưới máu phân đoạn giảm, trong khi thông khí vẫn bình thường.
  • Khí phế thũng (emphysema): cấu trúc mô phổi bị phá vỡ, giảm thông khí và tưới máu, có thể không đồng đều.
  • Hen phế quản: đường thở bị hẹp và tắc nghẽn → giảm thông khí, tưới máu vẫn duy trì → mismatch
  • Viêm phổi: các phế nang chứa đầy dịch → giảm thông khí, kéo dài thời gian trao đổi khí
  • Các bệnh phổi mạn tính khác như COPD cũng có thể gây mismatch.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Khi nào có thể thấy “match” (tương hợp V/Q)?

A

Trong viêm phổi hoặc xơ hóa, cả thông khí và tưới máu đều giảm ở vùng bị tổn thương.

Cũng có thể thấy ở u trung tâm phổi, nơi cả hai hệ thống đều bị ảnh hưởng tương tự.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nguyên nhân gây bất thường tưới máu

A
  • Thuyên tắc phổi
  • U phổi (làm tắc động mạch phổi hoặc chèn ép từ ngoài)
  • Viêm phổi, xơ hóa
  • Dị dạng động – tĩnh mạch
  • Giảm thể tích máu (hypovolemia)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nguyên nhân gây bất thường thông khí

A

Hen phế quản

Tắc nghẽn khí phế thũng

Viêm phổi hoặc tổn thương phổi

Suy hô hấp cấp hoặc mãn tính

Xơ hóa

17
Q

Tăng đào thải Tc-99m DTPA (sự rửa trôi nhanh) trong xạ hình phổi có thể thấy trong bệnh gì

A
  • Viêm phế quản
  • Hen
  • Nhiễm trùng
  • Viêm phổi kẽ hoặc viêm phổi nhiễm khuẩn

Kết luận: “Time to washout” = thời gian đào thải thuốc nhanh → là dấu hiệu của bệnh lý đường hô hấp.

18
Q

Dx

A

Thuyên tắc phổi (Embolism): Mất tương hợp thông khí–tưới máu (ventilation-perfusion mismatch)

Hình ảnh cho thấy vùng phổi tưới máu kém (thiếu máu đến), nhưng thông khí vẫn bình thường
→ Gợi ý thuyên tắc phổi cấp

19
Q

Vai trò của V/Q SPECT-CT

A

Tăng độ nhạy trong chẩn đoán thuyên tắc phổi

Hình ảnh cắt lớp 3D tăng độ phân giải không gian

Cho phép đánh giá thêm các cấu trúc ngoài phổi (ví dụ: hạch to, tràn dịch màng phổi, khối u…)

SPECT-CT giúp kết hợp hình ảnh chức năng và cấu trúc, làm tăng độ chính xác trong chẩn đoán
→ Đặc biệt hữu ích khi CXR bình thường nhưng nghi ngờ PE

20
Q

V/Q SPECT-CT: Có cần thiết phải thực hiện thông khí không?

A

Khi sử dụng V/Q SPECT-CT, đa số các ca nghi PE không có bất thường thông khí, nên quét thông khí có thể không cần thiết

Tuy nhiên, quét thông khí rất hữu ích trong các tình huống:

COPD

Hen

Tái phát PE
→ Giúp phân biệt “real mismatch” với “matched defects” không do PE

21
Q

Dx

A

Perfusion SPECT-CT (Chụp SPECT tưới máu)

Kết hợp hình ảnh CT và tưới máu (MAA) để xác định vị trí khuyết tưới máu
→ Cho phép xác định chính xác tổn thương tại từng vùng phổi

22
Q

Dx

A

V/Q SPECT-CT (nhiều hình ảnh cắt ngang và phối hợp)

Các lát cắt thể hiện rõ vùng phổi có bất thường tưới máu
→ Giúp đánh giá mức độ và vị trí cụ thể của thuyên tắc

23
Q

Dx

A

V/Q SPECT-CT (nhiều hình ảnh cắt ngang và phối hợp)

Các lát cắt thể hiện rõ vùng phổi có bất thường tưới máu
→ Giúp đánh giá mức độ và vị trí cụ thể của thuyên tắc

24
Q

Dx

A

Chụp động học hít khí (Dynamic inhalation scintigraphy)

Đánh giá tốc độ thải trừ DTPA khí qua phổi

→ Gợi ý tăng tính thấm màng phế nang–mao mạch, như trong viêm phổi hoặc tổn thương do hút thuốc

25
Q

Dx

26
Q

Dx

A

Thông khí (Inh.): phân bố bình thường

Tưới máu (Perf.): nhiều vùng giảm rõ (vùng dưới phổi phải và trái), không tương ứng với giảm thông khí

Được chú thích “PE?” trên ảnh
→ Chẩn đoán: Thuyên tắc phổi (Pulmonary embolism)
→ Mất tương hợp V/Q (V bình thường, Q giảm)

27
Q

Dx

28
Q

Dx

A

Thông khí và tưới máu phân bố đều, đối xứng

Ghi chú tay: “normal V/Q”
→ Chẩn đoán: Bình thường

29
Q

Dx

A

Normal (?)

Dựa trên hình ảnh xạ hình phổi bao gồm các lát cắt thông khí (Inh.) và tưới máu (Perf.) theo nhiều hướng (A, P, LAO, RAO, LPO, RPO), ta có thể đưa ra đánh giá như sau:

Quan sát tổng quát:

Thông khí (Inh. A và Inh. P):

Hình ảnh phân bố đối xứng, đồng đều ở cả hai phổi.

Không có vùng mất hoặc giảm tín hiệu rõ rệt.
→ Thông khí bình thường.

Tưới máu (Perf. A, P, LAO, RAO, LPO, RPO):

Cũng cho thấy phân bố rộng khắp, đồng đều, không có vùng khuyết rõ.

Màu đỏ (hoạt động mạnh), cam, vàng phân bố đều, không lệch bên hay có vùng “cold defect”.
→ Tưới máu bình thường.

30
Q

Cơ chế hấp thu của Tc-99m MAA

A

Tắc mao mạch (vi huyết khối) – Tc-99m MAA bị giữ lại trong mao mạch phổi.