level ten Flashcards
1
Q
thực phẩm
A
food
2
Q
bốn
A
four
3
Q
cho phép
A
allow/give permission
4
Q
giữ
A
to keep/protect
5
Q
mắt
A
eye
6
Q
không bao giờ
A
never
7
Q
mới nhất
A
the latest/newest
8
Q
cửa
A
door
9
Q
giữa
A
between/middle
10
Q
thành phố
A
city
11
Q
kể từ
A
since
12
Q
cứng
A
hard/stiff
13
Q
câu chuyện
A
story
14
Q
xa
A
far
15
Q
mười
A
ten