level five Flashcards
1
Q
nhìn
A
to look
2
Q
hơn
A
more than
3
Q
ngày
A
day
4
Q
đi
A
to go
5
Q
âm thanh
A
sound
6
Q
không
A
no
7
Q
nhất
A
the most
8
Q
số
A
number
9
Q
ai
A
who
10
Q
biết
A
to know
11
Q
nước
A
water
12
Q
đầu tiên
A
first
13
Q
xuống
A
down
14
Q
bên
A
side
15
Q
bây giờ
A
right now