level six Flashcards
1
Q
bất kỳ
A
any
2
Q
mới
A
new
3
Q
làm việc
A
to work
4
Q
phần
A
part/portion
5
Q
nơi
A
place/location
6
Q
sống
A
to be alive/to be raw
7
Q
sau khi
A
afterwards/after
8
Q
trở lại
A
to return to/to come back
9
Q
ít
A
a little
10
Q
tròn
A
round
11
Q
tên
A
name
12
Q
chỉ là
A
just
13
Q
hình thức
A
outward appearance
14
Q
tuyệt vời
A
great
15
Q
nghĩ
A
to think