level one Flashcards
1
Q
phía nam
A
south
2
Q
đi qua
A
to cross
3
Q
đúng
A
correct
4
Q
phía tây
A
west
5
Q
không ngon
A
not yummy
6
Q
nói
A
to speak/say
7
Q
nghĩ đến
A
to think of/about
8
Q
trễ
A
late
9
Q
đó
A
that
10
Q
ông
A
senior male
11
Q
họ/ngừơi ta
A
they/them
12
Q
cái gì
A
what
13
Q
với
A
with
14
Q
cũng
A
also
15
Q
một
A
one