level nine Flashcards
1
Q
một lần nữa
A
one more time
2
Q
động vật/thú vật
A
animal
3
Q
điểm
A
score
4
Q
mẹ
A
mother
5
Q
thế giới
A
the world
6
Q
xây dựng
A
to build/construct
7
Q
trái đất
A
the earth
8
Q
cha/ba
A
father
9
Q
đầu
A
head
10
Q
đứng
A
to stand
11
Q
riêng
A
seprate/private
12
Q
trang
A
page
13
Q
nên
A
should
14
Q
đất nước
A
country
15
Q
câu trả lời
A
answer
16
Q
trường học
A
school
17
Q
phát triển
A
develop
18
Q
nghiên cứu
A
research
19
Q
vẫn còn
A
still
20
Q
học
A
to learn/to study
21
Q
cây
A
tree/plant
22
Q
che
A
to cover/hide
23
Q
chín
A
nine